Kết quả Brommapojkarna vs IFK Norrkoping FK, 20h00 ngày 02/08
Kết quả Brommapojkarna vs IFK Norrkoping FK
Nhận định, Soi kèo Brommapojkarna vs Norrkoping 20h00 ngày 02/08: Khách có điểm
Đối đầu Brommapojkarna vs IFK Norrkoping FK
Phong độ Brommapojkarna gần đây
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.86O 3.25
1.02U 3.25
0.841
1.73X
3.902
3.60Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.94O 1.25
0.89U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brommapojkarna vs IFK Norrkoping FK
-
Sân vận động: Grimsta IP
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 4
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 18
-
Brommapojkarna vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính
-
5'0-1
David Moberg-Karlsson
-
7'0-2
David Moberg-Karlsson (Assist:Christoffer Nyman)
-
10'Victor Lind (Assist:Adam Jakobsen)1-2
-
16'1-3
Arnor Ingvi Traustason
-
36'1-4
Isak Andri Sigurgeirsson (Assist:David Moberg-Karlsson)
-
45'Victor Lind (Assist:Kaare Barslund)2-4
-
45'Adam Jakobsen (Assist:Love Arrhov)3-4
-
46'Charlie Nilden
Ezekiel Alladoh3-4 -
52'Rasmus Orqvist
Love Arrhov3-4 -
65'3-4Tim Prica
David Moberg-Karlsson -
66'Wilmer Odefalk
Kaare Barslund3-4 -
71'Wilmer Odefalk4-4
-
73'Oliver Zanden4-4
-
76'Adam Jakobsen (Assist:Oliver Zanden)5-4
-
80'5-4Ake Andersson
Alexander Fransson -
80'5-4Marcus Baggesen
Moutaz Neffati -
84'Victor Lind (Assist:Wilmer Odefalk)6-4
-
87'6-4Jonatan Gudni Arnarsson
Kevin Hoog Jansson -
90'Charlie Nilden6-4
-
90'Isak Ssewankambo
Victor Lind6-4 -
90'6-4Arnor Ingvi Traustason
-
90'6-4Max Watson
-
90'Kevin Ackerman6-4
-
Brommapojkarna vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị
-
Brommapojkarna4-2-3-140Leo Cavallius6Oliver Zanden3Even Hovland4Eric Bjorkander21Alex Timossi Andersson27Kaare Barslund24Kevin Ackerman7Victor Lind31Love Arrhov16Adam Jakobsen23Ezekiel Alladoh10David Moberg-Karlsson5Christoffer Nyman8Isak Andri Sigurgeirsson7Alexander Fransson9Arnor Ingvi Traustason11Ismet Lushaku37Moutaz Neffati24Anton Eriksson19Max Watson25Kevin Hoog Jansson40David Andersson
- Đội hình dự bị
-
39Nabil Bahoui25Davor Blazevic32Oskar Cotton2Hlynur Freyr Karlsson17Anton Kurochkin12Charlie Nilden10Wilmer Odefalk11Rasmus Orqvist28Isak SsewankamboAke Andersson 28Jonatan Gudni Arnarsson 18Marcus Baggesen 3Axel Bronner 20Theo Krantz 30Jesper Lindvall 31Tim Prica 22Manaf Rawufu 36Filip Werner 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olof MellbergGLEN RIDDERSHOLM
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Brommapojkarna vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê
-
BrommapojkarnaIFK Norrkoping FK
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút14
-
-
9Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút3
-
-
13Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
497Số đường chuyền418
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn2
-
-
15Ném biên24
-
-
1Woodwork2
-
-
9Cản phá thành công6
-
-
6Thử thách8
-
-
16Long pass24
-
-
89Pha tấn công67
-
-
62Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Elfsborg | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 23 | 10 | 35 | H B T B T T |
4 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
5 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
6 | GAIS | 18 | 8 | 8 | 2 | 29 | 15 | 14 | 32 | T H T T T H |
7 | IFK Goteborg | 18 | 9 | 1 | 8 | 27 | 26 | 1 | 28 | B T B T B T |
8 | Djurgardens | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 19 | 3 | 26 | H T B T T H |
9 | Brommapojkarna | 18 | 7 | 1 | 10 | 29 | 29 | 0 | 22 | T T T B B T |
10 | Hacken | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 33 | -7 | 22 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 18 | 5 | 4 | 9 | 29 | 35 | -6 | 19 | H B B T H B |
12 | Halmstads | 18 | 5 | 3 | 10 | 15 | 35 | -20 | 18 | B T B H B H |
13 | IK Sirius FK | 18 | 3 | 5 | 10 | 23 | 31 | -8 | 14 | H B B B B H |
14 | Osters IF | 18 | 3 | 5 | 10 | 13 | 24 | -11 | 14 | H B B B H H |
15 | Degerfors IF | 18 | 4 | 2 | 12 | 18 | 39 | -21 | 14 | B B B B H B |
16 | IFK Varnamo | 18 | 1 | 5 | 12 | 17 | 33 | -16 | 8 | H B T B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển