Kết quả Brondby IF vs Randers FC, 21h00 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 5

  • Brondby IF vs Randers FC: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    Sean Klaiber(OW)
  • 9'
    0-1
    Mohamed Toure
  • 14'
    Benjamin Tahirovic
    0-1
  • 18'
    0-1
    Norman Campbell
  • 36'
    Mathias Kvistgaarden goal 
    1-1
  • 40'
    1-2
    goal Mathias Greve (Assist:Norman Campbell)
  • 42'
    Yuito Suzuki
    1-2
  • 45'
    Mathias Kvistgaarden goal 
    2-2
  • 54'
    2-2
     Musa Toure
     Mohamed Toure
  • 56'
    Noah Nartey  
    Daniel Wass  
    2-2
  • 59'
    Yuito Suzuki goal 
    3-2
  • 61'
    3-3
    goal Nikolas Dyhr
  • 64'
    3-3
    Norman Campbell
  • 71'
    3-3
     Sabil Hansen
     Nikolas Dyhr
  • 71'
    3-3
     Frederik Lauenborg
     Simen Bolkan Nordli
  • 77'
    Mileta Rajovic  
    Yuito Suzuki  
    3-3
  • 85'
    Filip Bundgaard Kristensen  
    Clement Bischoff  
    3-3
  • 85'
    Marko Divkovic  
    Sean Klaiber  
    3-3
  • 88'
    3-3
    Paul Izzo
  • 90'
    Noah Nartey
    3-3
  • 90'
    Noah Nartey (Assist:Benjamin Tahirovic) goal 
    4-3
  • 90'
    4-3
     Oliver Jones
     Mathias Greve
  • Brondby IF vs Randers FC: Đội hình chính và dự bị

  • Brondby IF3-4-2-1
    1
    Patrick Pentz
    4
    Jacob Rasmussen
    5
    Rasmus Lauritsen
    2
    Sebastian Soaas Sebulonsen
    37
    Clement Bischoff
    8
    Benjamin Tahirovic
    10
    Daniel Wass
    31
    Sean Klaiber
    28
    Yuito Suzuki
    7
    Nicolai Vallys
    36
    Mathias Kvistgaarden
    10
    Norman Campbell
    7
    Mohamed Toure
    17
    Mathias Greve
    28
    Andre Ibsen Romer
    6
    John Bjorkengren
    9
    Simen Bolkan Nordli
    27
    Oliver Olsen
    3
    Daniel Hoegh
    4
    Wessel Dammers
    44
    Nikolas Dyhr
    1
    Paul Izzo
    Randers FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Frederik Alves Ibsen
    38Jacob Ambaek
    13Gavin Beavers
    11Filip Bundgaard Kristensen
    24Marko Divkovic
    42Mathias Jensen
    43Lukas Larsen
    35Noah Nartey
    17Mileta Rajovic
    Sabil Hansen 24
    Oliver Jones 5
    Frederik Lauenborg 14
    Elies Mahmoud 11
    Stephen Odey 90
    Laurits Pedersen 16
    Noah Shamoun 18
    Oskar Snorre 25
    Musa Toure 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jesper Sorensen
    Rasmus Bertelsen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Brondby IF vs Randers FC: Số liệu thống kê

  • Brondby IF
    Randers FC
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 615
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 14
    Long pass
    14
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Silkeborg 6 3 0 3 12 7 5 42 B T B T T B
2 Viborg 6 3 3 0 14 8 6 40 T T T H H H
3 Sonderjyske 6 4 1 1 11 7 4 30 T B T T T H
4 Lyngby 6 1 2 3 7 9 -2 23 B B H B H T
5 Aalborg 6 0 2 4 5 15 -10 23 B H H B B B
6 Vejle 6 2 2 2 7 10 -3 21 T H B H B T

UEFA ECL offs Relegation