Kết quả GIF Sundsvall vs Falkenberg, 20h00 ngày 01/06
Kết quả GIF Sundsvall vs Falkenberg
Đối đầu GIF Sundsvall vs Falkenberg
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Phong độ Falkenberg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.84O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.72X
3.252
2.46Hiệp 1+0
1.05-0
0.81O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GIF Sundsvall vs Falkenberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 11
-
GIF Sundsvall vs Falkenberg: Diễn biến chính
-
53'Miguel Sandber
Mille Eriksson0-0 -
60'0-0Hampus Kallstrom
Oskar Lindberg -
60'0-0Alexander Salo
Noel Hansson -
66'Jeremiah Bjornler
Ture Sandberg0-0 -
66'Samuel Tammivuori
Yaqub Finey0-0 -
69'Abdulahi Shino
Pontus Engblom0-0 -
77'0-0Isaac Shears
Leonardo Farah Shahin -
90'0-0Melker Nilsson
-
90'0-0Alexander Salo
-
GIF Sundsvall vs Falkenberg: Đội hình chính và dự bị
-
GIF Sundsvall4-4-21Jonas Olsson5Dennis Olsson4Ludvig Svanberg18Lucas Forsberg30Malte Hallin22Mille Eriksson7Ture Sandberg23Hugo Aviander9Taiki Kagayama21Pontus Engblom19Yaqub Finey10Leonardo Farah Shahin21Albin Andersson19Oskar Lindberg30Godwin Aguda28Melker Nilsson17Lucas Sibelius18Linus Borgstrom4Tim Stalheden5Noel Hansson8Nils Bertilsson1Anton Andersson
- Đội hình dự bị
-
27Amaro Bahtijar20Jeremiah Bjornler26Edvard Carrick13Daniel Henareh15Miguel Sandber14Abdulahi Shino11Samuel TammivuoriChristoffer Carlsson 12Seif Ali Hindi 26Gabriel Johansson 2Hampus Kallstrom 16Gustav Lillienberg 31Alexander Salo 23Isaac Shears 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Douglas JakobsenHans Eklund
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
GIF Sundsvall vs Falkenberg: Số liệu thống kê
-
GIF SundsvallFalkenberg
-
4Phạt góc5
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn11
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
4Cứu thua8
-
-
86Pha tấn công64
-
-
54Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 28 | T T H B H H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 17 | 0 | 7 | 10 | 16 | 31 | -15 | 7 | B B H H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển