Kết quả IK Brage vs Orgryte, 20h00 ngày 15/06

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 12

  • IK Brage vs Orgryte: Diễn biến chính

  • 5'
    Amar Muhsin (Assist:Gustav Nordh) goal 
    1-0
  • 23'
    Gustav Berggren
    1-0
  • 29'
    Anton Lundin  
    Marinus Larsen  
    1-0
  • 34'
    1-1
    Gustav Berggren(OW)
  • 35'
    Alexander Zetterstrom
    1-1
  • 35'
    1-1
    Tobias Sana
  • 38'
    1-2
    goal Noah Christoffersson (Assist:Tobias Sana)
  • 40'
    Filip Trpcevski (Assist:Amar Muhsin) goal 
    2-2
  • 53'
    Anton Lundin
    2-2
  • 62'
    Amar Muhsin (Assist:Gustav Nordh) goal 
    3-2
  • 63'
    3-2
     William Svensson
     Anton Andreasson
  • 68'
    3-2
     Nicklas Barkroth
     Daniel Paulson
  • 72'
    Emil Tot Wikstrom  
    Noah Ostberg  
    3-2
  • 72'
    Lorik Konjuhi  
    Gustav Nordh  
    3-2
  • 81'
    Pontus Jonsson  
    Amar Muhsin  
    3-2
  • 81'
    Noah Astrand  
    Malte Persson  
    3-2
  • 85'
    3-2
     Manz Karlsson
     Jonathan Azulay
  • 85'
    3-2
     William Kenndal
     Charlie Vindehall
  • 90'
    Viktor Frodig
    3-2
  • 90'
    3-2
    Isak Dahlqvist
  • 90'
    Jacob Stensson
    3-2
  • IK Brage vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị

  • IK Brage4-4-2
    1
    Viktor Frodig
    4
    Malte Persson
    3
    Teodor Walemark
    2
    Alexander Zetterstrom
    21
    Noah Ostberg
    6
    Marinus Larsen
    10
    Gustav Berggren
    8
    Jacob Stensson
    20
    Gustav Nordh
    33
    Amar Muhsin
    9
    Filip Trpcevski
    14
    Daniel Paulson
    11
    Noah Christoffersson
    22
    Tobias Sana
    15
    Isak Dahlqvist
    7
    Charlie Vindehall
    8
    Amel Mujanic
    19
    Anton Andreasson
    3
    Jonathan Azulay
    6
    Mikael Dyrestam
    5
    Christoffer Styffe
    44
    Hampus Gustafsson
    Orgryte3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Jonah Almquist
    23Noah Astrand
    13Adrian Engdahl
    17Pontus Jonsson
    5Lorik Konjuhi
    11Anton Lundin
    7Emil Tot Wikstrom
    Ibrahim Ahmed 28
    Nicklas Barkroth 10
    Manz Karlsson 20
    William Kenndal 21
    Lucas Samuelsson 12
    William Svensson 24
    Viggo Synnergren 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kleber Saarenpaa
    Soren Borjesson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IK Brage vs Orgryte: Số liệu thống kê

  • IK Brage
    Orgryte
  • 5
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 49
    Pha tấn công
    43
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Orgryte 17 10 4 3 40 19 21 34 B T B T T T
2 Kalmar 17 8 8 1 28 14 14 32 T B H H T H
3 Vasteras SK FK 17 9 5 3 29 20 9 32 B H T T T T
4 Varbergs BoIS FC 17 8 4 5 27 21 6 28 T B H B T B
5 IK Oddevold 17 8 4 5 23 20 3 28 T T H B H H
6 GIF Sundsvall 17 7 5 5 21 19 2 26 T T H T H B
7 Sandvikens IF 17 7 3 7 21 28 -7 24 T T T B H B
8 Helsingborg 17 6 5 6 24 23 1 23 H T T T B H
9 Landskrona BoIS 17 6 5 6 26 28 -2 23 B T B B H B
10 Falkenberg 16 5 7 4 26 22 4 22 H H B T B H
11 IK Brage 17 5 7 5 28 27 1 22 T H B H H T
12 Ostersunds FK 17 5 6 6 22 27 -5 21 B B H T B H
13 Utsiktens BK 17 4 8 5 30 27 3 20 H T H B B T
14 Trelleborgs FF 17 3 5 9 11 25 -14 14 H B H T B H
15 Orebro 17 0 7 10 16 31 -15 7 B B H H H H
16 Umea FC 16 0 5 11 13 34 -21 5 H B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation