Kết quả IK Brage vs Ostersunds FK, 00h00 ngày 06/05
Kết quả IK Brage vs Ostersunds FK
Đối đầu IK Brage vs Ostersunds FK
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ Ostersunds FK gần đây
-
Thứ ba, Ngày 06/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.5
0.97U 2.5
0.871
1.91X
3.252
3.50Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Brage vs Ostersunds FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 6
-
IK Brage vs Ostersunds FK: Diễn biến chính
-
36'Teodor Walemark0-0
-
37'0-1
Simon Marklund (Assist:Nebiyou Perry)
-
43'0-1Kalipha Jawla
-
57'Gustav Nordh
Pontus Jonsson0-1 -
57'Noah Astrand
Lorik Konjuhi0-1 -
62'Haris Brkic
Gustav Berggren0-1 -
65'0-1James Kirby
Kalipha Jawla -
65'Filip Trpcevski0-1
-
67'0-2
James Kirby (Assist:Theodor Johansson)
-
75'Amar Muhsin
Anton Lundin0-2 -
75'Marinus Larsen
Jacob Stensson0-2 -
78'0-2Michael Aduragbemi Oluwayemi
Nebiyou Perry -
90'0-2Edgar Navassardian
Theodor Johansson -
90'0-2Sunday Anyanwu
Simon Marklund
-
IK Brage vs Ostersunds FK: Đội hình chính và dự bị
-
IK Brage5-4-11Viktor Frodig11Anton Lundin5Lorik Konjuhi3Teodor Walemark2Alexander Zetterstrom22Cesar Weilid7Emil Tot Wikstrom10Gustav Berggren8Jacob Stensson17Pontus Jonsson9Filip Trpcevski6Adrian Edqvist25Kalipha Jawla7Nebiyou Perry10Simon Marklund22Ahmed Bonnah16Albin Sporrong27Ziad Ghanoum23Ali Suljic18Philip Bonde4Theodor Johansson77Arnold Origi Otieno
- Đội hình dự bị
-
23Noah Astrand19Haris Brkic13Adrian Engdahl6Marinus Larsen33Amar Muhsin20Gustav Nordh21Noah OstbergSunday Anyanwu 5Erick Brendon 8Arvid Holgen 29James Kirby 9Christopher Lundhall 1Edgar Navassardian 21Michael Aduragbemi Oluwayemi 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kleber SaarenpaaMagnus Powell
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Brage vs Ostersunds FK: Số liệu thống kê
-
IK BrageOstersunds FK
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
4Cứu thua2
-
-
78Pha tấn công102
-
-
59Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varbergs BoIS FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 14 | H T H T T T |
2 | Kalmar | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 14 | H T T T T H |
3 | Landskrona BoIS | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 7 | 5 | 14 | H H T T T T |
4 | Orgryte | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 11 | T H H T B T |
5 | Ostersunds FK | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 8 | 2 | 11 | T H H B T T |
6 | IK Oddevold | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 10 | T T B H B T |
7 | Vasteras SK FK | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H T B H H |
8 | GIF Sundsvall | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | T B H B T H |
9 | Falkenberg | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 10 | 0 | 8 | H T B H T B |
10 | IK Brage | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 8 | H B H T T B |
11 | Sandvikens IF | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 7 | H T T B B B |
12 | Helsingborg | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T T B B |
13 | Utsiktens BK | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 11 | -1 | 5 | B B B T H H |
14 | Trelleborgs FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 1 | 8 | -7 | 4 | B T B B B H |
15 | Orebro | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B B B B H |
16 | Umea FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 11 | -9 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển