Kết quả Landskrona BoIS vs Orgryte, 00h00 ngày 13/05
Kết quả Landskrona BoIS vs Orgryte
Đối đầu Landskrona BoIS vs Orgryte
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
-
Thứ ba, Ngày 13/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.99O 2.75
0.98U 2.75
0.861
1.87X
3.652
3.70Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 1
0.72U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Landskrona BoIS vs Orgryte
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 7
-
Landskrona BoIS vs Orgryte: Diễn biến chính
-
10'Rassa Rahmani0-0
-
35'0-1
Noah Christoffersson (Assist:Isak Dahlqvist)
-
38'0-1Madiou Keita
Mikael Dyrestam -
63'Gustaf Bruzelius (Assist:Rassa Rahmani)1-1
-
64'Victor Karlsson
Vincent Sundberg1-1 -
64'Cameron Streete
Constantino Capotondi1-1 -
65'1-1Christoffer Styffe
-
75'1-1William Svensson
Daniel Paulson -
90'Kevin Jensen
Edi Sylisufaj1-1 -
90'Markus Bjorkvist
Adam Egnell1-1
-
Landskrona BoIS vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị
-
Landskrona BoIS4-3-330Marcus Pettersson16Rassa Rahmani3Gustaf Weststrom18Andre Alvarez Perez4Gustaf Bruzelius10Constantino Capotondi23Max Nilsson5Adam Egnell9Edi Sylisufaj20Xavier Odhiambo19Vincent Sundberg14Daniel Paulson11Noah Christoffersson22Tobias Sana15Isak Dahlqvist7Charlie Vindehall8Amel Mujanic19Anton Andreasson3Jonathan Azulay6Mikael Dyrestam5Christoffer Styffe44Hampus Gustafsson
- Đội hình dự bị
-
11Markus Bjorkvist29Svante Hildeman21Kevin Jensen7Victor Karlsson24Emil Lindman6Gunnar Hampus Nasstrom14Cameron StreeteIbrahim Ahmed 28Nicklas Barkroth 10Manz Karlsson 20Madiou Keita 17William Kenndal 21Lucas Samuelsson 12William Svensson 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Billy MagnussonSoren Borjesson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Landskrona BoIS vs Orgryte: Số liệu thống kê
-
Landskrona BoISOrgryte
-
7Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị2
-
-
5Cứu thua4
-
-
94Pha tấn công52
-
-
79Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 12 | 7 | 5 | 0 | 21 | 7 | 14 | 26 | T H T H H T |
2 | Varbergs BoIS FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 13 | 9 | 24 | T B T H B T |
3 | Orgryte | 12 | 6 | 4 | 2 | 28 | 14 | 14 | 22 | H T T H T B |
4 | IK Oddevold | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | T T T B B T |
5 | Vasteras SK FK | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 19 | T B T T H B |
6 | Landskrona BoIS | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 22 | 0 | 19 | H H B B T B |
7 | Falkenberg | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 14 | 7 | 18 | H H T T H H |
8 | GIF Sundsvall | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | B T B T H T |
9 | Sandvikens IF | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 17 | -5 | 17 | T H B B T T |
10 | Ostersunds FK | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | B H B T H B |
11 | IK Brage | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 17 | -1 | 16 | B B T H H T |
12 | Utsiktens BK | 12 | 2 | 7 | 3 | 23 | 22 | 1 | 13 | H T H H H H |
13 | Helsingborg | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | T H B H H H |
14 | Trelleborgs FF | 12 | 2 | 3 | 7 | 7 | 17 | -10 | 9 | B T B H B H |
15 | Orebro | 12 | 0 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 3 | B B H B H B |
16 | Umea FC | 12 | 0 | 3 | 9 | 9 | 24 | -15 | 3 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển