Kết quả Utsiktens BK vs Ostersunds FK, 20h00 ngày 22/06
Kết quả Utsiktens BK vs Ostersunds FK
Đối đầu Utsiktens BK vs Ostersunds FK
Phong độ Utsiktens BK gần đây
Phong độ Ostersunds FK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.88O 2.75
0.91U 2.75
0.931
2.25X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.68-0
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Utsiktens BK vs Ostersunds FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 13
-
Utsiktens BK vs Ostersunds FK: Diễn biến chính
-
18'Robin Book (Assist:David Tokpah)1-0
-
43'Robin Book1-0
-
60'Alexander Faltsetas
Enzo Andren1-0 -
67'1-0Jamie Hopcutt
Adrian Edqvist -
76'1-0James Kirby
Ahmed Bonnah -
77'Mass Sise
Karl Bohm1-0 -
79'1-0Theodor Johansson
-
83'Arian Kabashi1-0
-
86'1-0Christian Enemark
Theodor Johansson -
86'1-0Sunday Anyanwu
Ziad Ghanoum -
90'1-0Kalipha Jawla
-
90'1-0Albin Sporrong
-
90'Alexander Johansson1-0
-
Utsiktens BK vs Ostersunds FK: Đội hình chính và dự bị
-
Utsiktens BK4-4-275Amos Tomer13Malkolm Moenza21Kevin Rodeblad Lowe4David Tokpah24Salaou Hachimou11Robin Book10Arian Kabashi25Noah Johansson17Enzo Andren7Karl Bohm16Alexander Johansson25Kalipha Jawla6Adrian Edqvist10Simon Marklund7Nebiyou Perry16Albin Sporrong22Ahmed Bonnah27Ziad Ghanoum18Philip Bonde23Ali Suljic4Theodor Johansson30Tyree Griffiths
- Đội hình dự bị
-
15Edmond Berisha8Alexander Faltsetas1Oliver Gustafsson12Wiggo Hjort26Amadou-David Sanyang19Johannes Selven9Mass SiseYannick Adjoumani 28Sunday Anyanwu 5Adam Ingi Benediktsson 1Christian Enemark 2Jamie Hopcutt 11James Kirby 9Michael Aduragbemi Oluwayemi 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bosko OrovicMagnus Powell
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Utsiktens BK vs Ostersunds FK: Số liệu thống kê
-
Utsiktens BKOstersunds FK
-
3Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
3Cứu thua6
-
-
62Pha tấn công83
-
-
58Tấn công nguy hiểm101
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển