Kết quả Kalmar vs Trelleborgs FF, 20h00 ngày 11/05
Kết quả Kalmar vs Trelleborgs FF
Đối đầu Kalmar vs Trelleborgs FF
Phong độ Kalmar gần đây
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.98+1
0.83O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.55X
4.332
5.25Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kalmar vs Trelleborgs FF
-
Sân vận động: Guldfageln Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 7
-
Kalmar vs Trelleborgs FF: Diễn biến chính
-
38'Malcolm Stolt (Assist:Sivert Engh Overby)1-0
-
46'Abdi Sabriye
Isaac Atanga1-0 -
48'Saku Ylatupa (Assist:Anthony Olusanya)2-0
-
67'2-0Oskar Ruuska
Jakob Andersson -
67'2-0Eren Alievski
Fredrik Martinsson -
81'2-0Johannes Kack
Filip Bohman -
82'2-0Ammar Asani
-
86'2-0Abel Ogwuche
Emmanuel Godwin -
87'Charlie Rosenqvist
Malcolm Stolt2-0 -
87'William Andersson
Abdussalam Magashy2-0 -
90'Awaka Djoro
Saku Ylatupa2-0
-
Kalmar vs Trelleborgs FF: Đội hình chính và dự bị
-
Kalmar4-4-21Samuel Brolin3Sivert Engh Overby47Aboubacar Keita39Lars Saetra4Rony Jansson21Abdussalam Magashy19Saku Ylatupa23Robert Gojani7Isaac Atanga11Anthony Olusanya9Malcolm Stolt11Armin Culum17Filip Bohman22Fredrik Martinsson16Ammar Asani24Viktor Christiansson7Jakob Andersson20Felix Horberg19Tobias Karlsson3Charlie Weberg15Emmanuel Godwin1Andreas Larsen
- Đội hình dự bị
-
16William Andersson14Awaka Djoro30Jakob Kindberg18Antonio Kujundzic26Arash Motaraghebjafarpour33Charlie Rosenqvist28Abdi SabriyeEren Alievski 21Johannes Kack 26Elliot Lofberg 25Mathias Nilsson 12Abel Ogwuche 5Abbe Rehn 4Oskar Ruuska 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Henrik JensenPer-Ola Ljung
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Kalmar vs Trelleborgs FF: Số liệu thống kê
-
KalmarTrelleborgs FF
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài2
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
0Cứu thua3
-
-
81Pha tấn công82
-
-
55Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 12 | 7 | 5 | 0 | 21 | 7 | 14 | 26 | T H T H H T |
2 | Orgryte | 11 | 6 | 4 | 1 | 26 | 11 | 15 | 22 | T H T T H T |
3 | IK Oddevold | 12 | 7 | 1 | 4 | 20 | 17 | 3 | 22 | T T T B B T |
4 | Varbergs BoIS FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 21 | T T B T H B |
5 | Vasteras SK FK | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 16 | 2 | 19 | H T B T T H |
6 | Landskrona BoIS | 12 | 5 | 4 | 3 | 22 | 22 | 0 | 19 | H H B B T B |
7 | Falkenberg | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 14 | 7 | 18 | H H T T H H |
8 | GIF Sundsvall | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 | B T B T H T |
9 | Sandvikens IF | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 17 | -5 | 17 | T H B B T T |
10 | Ostersunds FK | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | B H B T H B |
11 | IK Brage | 11 | 3 | 4 | 4 | 13 | 15 | -2 | 13 | B B B T H H |
12 | Helsingborg | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | T H B H H H |
13 | Utsiktens BK | 11 | 2 | 6 | 3 | 22 | 21 | 1 | 12 | H H T H H H |
14 | Trelleborgs FF | 11 | 2 | 2 | 7 | 6 | 16 | -10 | 8 | H B T B H B |
15 | Orebro | 12 | 0 | 3 | 9 | 12 | 26 | -14 | 3 | B B H B H B |
16 | Umea FC | 12 | 0 | 3 | 9 | 9 | 24 | -15 | 3 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển