Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Falkenberg vs Trelleborgs FF, 00h00 ngày 22/5
Kết quả Falkenberg vs Trelleborgs FF
Đối đầu Falkenberg vs Trelleborgs FF
Phong độ Falkenberg gần đây
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2025: Falkenberg vs Trelleborgs FF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 22/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Falkenberg vs Trelleborgs FF trước đây
-
08/02/2025Trelleborgs FF2 - 0Falkenberg2 - 0L
-
20/03/2011Trelleborgs FF2 - 0Falkenberg0 - 0L
-
16/02/2010Trelleborgs FF4 - 1Falkenberg1 - 0L
-
28/02/2009Trelleborgs FF1 - 2Falkenberg1 - 0W
-
22/08/2021Falkenberg1 - 0Trelleborgs FF1 - 0W
-
20/06/2021Trelleborgs FF2 - 1Falkenberg1 - 0L
-
15/10/2017Falkenberg1 - 1Trelleborgs FF0 - 1D
-
09/04/2017Trelleborgs FF2 - 2Falkenberg1 - 2D
-
23/10/2012Trelleborgs FF3 - 1Falkenberg2 - 1L
-
16/06/2012Falkenberg2 - 0Trelleborgs FF1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Falkenberg vs Trelleborgs FF
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkenberg vs Trelleborgs FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkenberg vs Trelleborgs FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 1 | 0 | 3 |
Hạng nhất Thụy Điển | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Falkenberg vs Trelleborgs FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Falkenberg (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Falkenberg (sân khách) | 7 | 1 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Falkenberg thắng
Bại: là số trận Falkenberg thua
Thắng: là số trận Falkenberg thắng
Bại: là số trận Falkenberg thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Falkenberg và Trelleborgs FF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kalmar | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | T T T H T H |
2 | Varbergs BoIS FC | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 9 | 7 | 17 | H T T T T B |
3 | Landskrona BoIS | 8 | 4 | 4 | 0 | 16 | 11 | 5 | 16 | T T T T H H |
4 | IK Oddevold | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | B H B T T T |
5 | Orgryte | 8 | 4 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 15 | H T B T H T |
6 | Ostersunds FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 12 | H B T T B H |
7 | Vasteras SK FK | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 13 | -3 | 12 | T B H H T B |
8 | GIF Sundsvall | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H B T H B T |
9 | Sandvikens IF | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 11 | -2 | 11 | T B B B T H |
10 | Falkenberg | 8 | 2 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 10 | B H T B H H |
11 | Helsingborg | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | T T B B T H |
12 | Utsiktens BK | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 9 | B T H H H T |
13 | IK Brage | 8 | 2 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 8 | H T T B B B |
14 | Trelleborgs FF | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 10 | -4 | 7 | B B B H B T |
15 | Orebro | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 15 | -11 | 1 | B B B H B B |
16 | Umea FC | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 16 | -12 | 1 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển