Kết quả IK Sirius FK vs IFK Norrkoping FK, 00h00 ngày 20/05
Kết quả IK Sirius FK vs IFK Norrkoping FK
Soi kèo phạt góc IK Sirius vs Norrkoping, 0h ngày 20/05
Đối đầu IK Sirius FK vs IFK Norrkoping FK
Phong độ IK Sirius FK gần đây
Phong độ IFK Norrkoping FK gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 2.75
0.91U 2.75
0.951
2.30X
3.402
2.90Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.71O 1.25
1.04U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Sirius FK vs IFK Norrkoping FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Thụy Điển 2025 » vòng 10
-
IK Sirius FK vs IFK Norrkoping FK: Diễn biến chính
-
7'0-1
Sebastian Jorgensen (Assist:David Moberg-Karlsson)
-
28'Leo Walta (Assist:Robbie Ure)1-1
-
31'1-2
Sebastian Jorgensen (Assist:Isak Andri Sigurgeirsson)
-
35'1-2Amadeus Sogaard
-
44'1-2Yahya Kalley
-
53'1-2Max Watson
Amadeus Sogaard -
63'Isak Bjerkebo
Noel Milleskog1-2 -
65'1-2Marcus Baggesen
Yahya Kalley -
65'1-2Alexander Fransson
Moutaz Neffati -
70'Melker Heier1-2
-
72'1-2Arnor Ingvi Traustason
-
84'August Ljungberg
Marcus Lindberg1-2 -
88'1-2Kevin Hoog Jansson
Sebastian Jorgensen -
88'1-2Ake Andersson
Tim Prica -
90'Victor Ekstrom
Jakob Voelkerling Persson1-2 -
90'Tobias Carlsson
Simon Sandberg1-2 -
90'Adam Wikman
Melker Heier1-2 -
90'1-2Ake Andersson
-
IK Sirius FK vs IFK Norrkoping FK: Đội hình chính và dự bị
-
IK Sirius FK4-2-3-11Ismael Diawara33Saba Mamatsashvili4Tobias Anker15Simon Sandberg13Jakob Voelkerling Persson17Marcus Lindberg14Leo Walta19Noel Milleskog10Melker Heier7Joakim Persson9Robbie Ure10David Moberg-Karlsson22Tim Prica8Isak Andri Sigurgeirsson21Jesper Ceesay9Arnor Ingvi Traustason15Sebastian Jorgensen37Moutaz Neffati4Amadeus Sogaard2Kojo Peprah Oppong14Yahya Kalley40David Andersson
- Đội hình dự bị
-
29Isak Bjerkebo5Tobias Carlsson34David Celic20Victor Ekstrom36August Ljungberg8Pyndt Andreas24Victor Svensson18Adam Wikman21Dennis WidgrenAke Andersson 28Marcus Baggesen 3Axel Bronner 20Anton Eriksson 24Alexander Fransson 7Kevin Hoog Jansson 25Theo Krantz 30Ismet Lushaku 11Max Watson 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Christer MattiassonGLEN RIDDERSHOLM
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Sirius FK vs IFK Norrkoping FK: Số liệu thống kê
-
IK Sirius FKIFK Norrkoping FK
-
14Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
25Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
18Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt10
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
476Số đường chuyền352
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
1Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn8
-
-
16Ném biên19
-
-
2Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công4
-
-
7Thử thách9
-
-
32Long pass23
-
-
110Pha tấn công53
-
-
82Tấn công nguy hiểm9
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjallby AIF | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 14 | 21 | 43 | T H T T T T |
2 | Hammarby | 18 | 12 | 3 | 3 | 34 | 16 | 18 | 39 | T T T B T T |
3 | Malmo FF | 18 | 9 | 6 | 3 | 28 | 14 | 14 | 33 | T H H T T T |
4 | AIK Solna | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | 8 | 33 | B T B T B H |
5 | Elfsborg | 17 | 10 | 2 | 5 | 31 | 22 | 9 | 32 | B H B T B T |
6 | GAIS | 17 | 8 | 7 | 2 | 27 | 13 | 14 | 31 | T T H T T T |
7 | Djurgardens | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 18 | 3 | 25 | B H T B T T |
8 | IFK Goteborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 24 | 26 | -2 | 25 | T B T B T B |
9 | Hacken | 17 | 6 | 4 | 7 | 25 | 31 | -6 | 22 | B B T T H B |
10 | Brommapojkarna | 17 | 6 | 1 | 10 | 23 | 25 | -2 | 19 | B T T T B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 17 | 5 | 4 | 8 | 25 | 29 | -4 | 19 | B H B B T H |
12 | Halmstads | 17 | 5 | 2 | 10 | 14 | 34 | -20 | 17 | T B T B H B |
13 | Degerfors IF | 17 | 4 | 2 | 11 | 18 | 36 | -18 | 14 | B B B B B H |
14 | IK Sirius FK | 17 | 3 | 4 | 10 | 22 | 30 | -8 | 13 | T H B B B B |
15 | Osters IF | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 23 | -11 | 13 | T H B B B H |
16 | IFK Varnamo | 17 | 1 | 4 | 12 | 15 | 31 | -16 | 7 | B H B T B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển