Kết quả Landskrona BoIS vs Orgryte, 00h00 ngày 13/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 7

  • Landskrona BoIS vs Orgryte: Diễn biến chính

  • 10'
    Rassa Rahmani
    0-0
  • 35'
    0-1
    goal Noah Christoffersson (Assist:Isak Dahlqvist)
  • 38'
    0-1
     Madiou Keita
     Mikael Dyrestam
  • 63'
    Gustaf Bruzelius (Assist:Rassa Rahmani) goal 
    1-1
  • 64'
    Victor Karlsson  
    Vincent Sundberg  
    1-1
  • 64'
    Cameron Streete  
    Constantino Capotondi  
    1-1
  • 65'
    1-1
    Christoffer Styffe
  • 75'
    1-1
     William Svensson
     Daniel Paulson
  • 90'
    Kevin Jensen  
    Edi Sylisufaj  
    1-1
  • 90'
    Markus Bjorkvist  
    Adam Egnell  
    1-1
  • Landskrona BoIS vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị

  • Landskrona BoIS4-3-3
    30
    Marcus Pettersson
    16
    Rassa Rahmani
    3
    Gustaf Weststrom
    18
    Andre Alvarez Perez
    4
    Gustaf Bruzelius
    10
    Constantino Capotondi
    23
    Max Nilsson
    5
    Adam Egnell
    9
    Edi Sylisufaj
    20
    Xavier Odhiambo
    19
    Vincent Sundberg
    14
    Daniel Paulson
    11
    Noah Christoffersson
    22
    Tobias Sana
    15
    Isak Dahlqvist
    7
    Charlie Vindehall
    8
    Amel Mujanic
    19
    Anton Andreasson
    3
    Jonathan Azulay
    6
    Mikael Dyrestam
    5
    Christoffer Styffe
    44
    Hampus Gustafsson
    Orgryte3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Markus Bjorkvist
    29Svante Hildeman
    21Kevin Jensen
    7Victor Karlsson
    24Emil Lindman
    6Gunnar Hampus Nasstrom
    14Cameron Streete
    Ibrahim Ahmed 28
    Nicklas Barkroth 10
    Manz Karlsson 20
    Madiou Keita 17
    William Kenndal 21
    Lucas Samuelsson 12
    William Svensson 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Billy Magnusson
    Soren Borjesson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Landskrona BoIS vs Orgryte: Số liệu thống kê

  • Landskrona BoIS
    Orgryte
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 79
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Orgryte 9 5 3 1 21 8 13 18 T B T H T T
2 Kalmar 8 5 3 0 15 4 11 18 T T T H T H
3 Varbergs BoIS FC 8 5 2 1 16 9 7 17 H T T T T B
4 Landskrona BoIS 8 4 4 0 16 11 5 16 T T T T H H
5 IK Oddevold 8 5 1 2 13 9 4 16 B H B T T T
6 Vasteras SK FK 9 4 3 2 11 13 -2 15 B H H T B T
7 Falkenberg 9 3 4 2 16 12 4 13 H T B H H T
8 Ostersunds FK 9 3 3 3 12 12 0 12 B T T B H B
9 GIF Sundsvall 8 3 2 3 10 9 1 11 H B T H B T
10 Sandvikens IF 9 3 2 4 9 15 -6 11 B B B T H B
11 Utsiktens BK 9 2 4 3 19 18 1 10 T H H H T H
12 Helsingborg 8 3 1 4 10 13 -3 10 T T B B T H
13 IK Brage 8 2 2 4 6 10 -4 8 H T T B B B
14 Trelleborgs FF 9 2 1 6 6 14 -8 7 B B H B T B
15 Orebro 9 0 2 7 8 19 -11 2 B B H B B H
16 Umea FC 8 0 1 7 4 16 -12 1 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation