Kết quả Ljungskile vs Oskarshamns AIK, 21h00 ngày 10/05
Kết quả Ljungskile vs Oskarshamns AIK
Đối đầu Ljungskile vs Oskarshamns AIK
Phong độ Ljungskile gần đây
Phong độ Oskarshamns AIK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.88+1.25
0.93O 3
0.90U 3
0.901
1.40X
3.752
7.50Hiệp 1-0.25
0.63+0.25
1.14O 0.5
0.29U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ljungskile vs Oskarshamns AIK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 7
-
Ljungskile vs Oskarshamns AIK: Diễn biến chính
-
12'Filip Ambroz0-0
-
14'0-1
Ludvig Navik
-
45'Samuel Ohlsson0-1
-
57'0-1Ville Nilsson
-
76'0-1Yusuf Aksoy
-
77'Daniel Lagerlof1-1
-
87'1-2
Kevin Ali
-
90'1-3
Tarek Alnator
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ljungskile vs Oskarshamns AIK: Số liệu thống kê
-
LjungskileOskarshamns AIK
-
14Phạt góc1
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
115Pha tấn công89
-
-
104Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 8 | 8 | 19 | H T T B T T |
2 | IF Karlstad Fotboll | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T T T |
3 | Assyriska United IK | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 | T H B T B T |
4 | Vasalunds IF | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 11 | 6 | 16 | T T H B T T |
5 | Haninge | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 10 | 6 | 16 | T T T T B B |
6 | FC Stockholm Internazionale | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 11 | 5 | 13 | T B B T T B |
7 | Karlbergs BK | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 9 | 4 | 13 | T H T B T B |
8 | Orebro Syrianska IF | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | B T T B T B |
9 | AFC Eskilstuna | 8 | 2 | 4 | 2 | 11 | 11 | 0 | 10 | H H H B H B |
10 | Gefle IF | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | B B T B H T |
11 | Assyriska | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 9 | B H B T B T |
12 | FC Arlanda | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | T H H B T H |
13 | Enkoping | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | T H B T B B |
14 | IFK Stocksund | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 21 | -12 | 6 | B B B T B T |
15 | Sollentuna United | 8 | 1 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 4 | B B B T B H |
16 | Tegs SK | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 17 | -11 | 4 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển