Kết quả Minnesota United FC vs San Jose Earthquakes, 07h30 ngày 13/07
Kết quả Minnesota United FC vs San Jose Earthquakes
Đối đầu Minnesota United FC vs San Jose Earthquakes
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 3.25
1.01U 3.25
0.831
1.60X
4.002
4.33Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 1.25
0.81U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Minnesota United FC vs San Jose Earthquakes
-
Sân vận động: Allianz Field (Minnesota)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 43℃~44℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Mỹ 2025 » vòng 22
-
Minnesota United FC vs San Jose Earthquakes: Diễn biến chính
-
2'Tani Oluwaseyi (Assist:Robin Lod)1-0
-
9'1-0Ian Harkes
-
30'1-0Nick Lima
Benjamin Kikanovic -
38'1-0Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira
-
42'Kelvin Yeboah (Assist:Tani Oluwaseyi)2-0
-
45'Anthony Markanich (Assist:Nicolas Romero)3-0
-
46'3-0Reid Roberts
David Romney -
62'Joseph Yeramid Rosales Erazo
Anthony Markanich3-0 -
62'Carlos Harvey
Jefferson Diaz3-0 -
64'3-0Reid Roberts
-
65'3-0Daniel Munie
-
68'3-0Preston Judd
Vitor Costa de Brito -
68'3-0Bruno Wilson
Daniel Munie -
69'3-0Niko Tsakiris
Ousseni Bouda -
70'3-1
Bruno Wilson (Assist:Preston Judd)
-
78'Bongokuhle Hlongwane
Julian Gressel3-1 -
79'3-1Jamar Ricketts
Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira -
83'3-1Cristian Arango
-
85'Morris Duggan
Joaquin Pereyra3-1 -
90'Alisa Randell
Kelvin Yeboah3-1 -
90'Joseph Yeramid Rosales Erazo (Assist:Tani Oluwaseyi)4-1
-
Minnesota United FC vs San Jose Earthquakes: Đội hình chính và dự bị
-
Minnesota United FC5-3-297Dayne St. Clair13Anthony Markanich5Nicolas Romero15Michael Boxall28Jefferson Diaz24Julian Gressel26Joaquin Pereyra20Wil Trapp17Robin Lod9Kelvin Yeboah14Tani Oluwaseyi11Ousseni Bouda17Josef Martinez9Cristian Arango28Benjamin Kikanovic34Beau Leroux6Ian Harkes94Vitor Costa de Brito26Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira5Daniel Munie12David Romney42Daniel
- Đội hình dự bị
-
23Morris Duggan8Joseph Yeramid Rosales Erazo67Carlos Harvey21Bongokuhle Hlongwane98Alisa Randell30Owen Gene27D.J. Taylor1Alec Smir19Samuel ShashouaBruno Wilson 4Nick Lima 24Niko Tsakiris 30Preston Judd 19Jamar Ricketts 2Reid Roberts 18Earl Edwards 36Max Floriani 25Nick Fernandez 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eric RamsayBruce Arena
- BXH VĐQG Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Minnesota United FC vs San Jose Earthquakes: Số liệu thống kê
-
Minnesota United FCSan Jose Earthquakes
-
5Phạt góc8
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
13Sút Phạt18
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
244Số đường chuyền436
-
-
70%Chuyền chính xác82%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
27Đánh đầu27
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn11
-
-
18Ném biên28
-
-
20Cản phá thành công17
-
-
12Thử thách9
-
-
4Kiến tạo thành bàn1
-
-
11Long pass17
-
-
61Pha tấn công100
-
-
32Tấn công nguy hiểm69
-
BXH VĐQG Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Philadelphia Union | 25 | 15 | 5 | 5 | 43 | 24 | 19 | 50 | B B T T H T |
2 | FC Cincinnati | 25 | 15 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 49 | T T B T T H |
3 | Nashville | 25 | 14 | 5 | 6 | 42 | 26 | 16 | 47 | T T B T T B |
4 | Columbus Crew | 25 | 12 | 8 | 5 | 41 | 36 | 5 | 44 | T H T B T B |
5 | Inter Miami CF | 22 | 12 | 6 | 4 | 49 | 34 | 15 | 42 | T T T B T H |
6 | Orlando City | 25 | 11 | 8 | 6 | 46 | 33 | 13 | 41 | B H H B T T |
7 | Charlotte FC | 25 | 12 | 2 | 11 | 43 | 39 | 4 | 38 | B H T T T T |
8 | New York City FC | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 29 | 5 | 38 | B T B T H T |
9 | Chicago Fire | 24 | 10 | 5 | 9 | 45 | 40 | 5 | 35 | T B B H T T |
10 | New York Red Bulls | 25 | 9 | 6 | 10 | 39 | 36 | 3 | 33 | H H B T B B |
11 | New England Revolution | 24 | 6 | 7 | 11 | 31 | 35 | -4 | 25 | B B H B B B |
12 | Toronto FC | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 32 | -7 | 21 | T B H T B B |
13 | Atlanta United | 24 | 4 | 9 | 11 | 29 | 45 | -16 | 21 | B H H H B H |
14 | DC United | 25 | 4 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 19 | B H B B B B |
15 | Montreal Impact | 25 | 4 | 6 | 15 | 23 | 46 | -23 | 18 | T B H B B T |
1 | San Diego FC | 25 | 14 | 4 | 7 | 48 | 32 | 16 | 46 | T B T B H T |
2 | Vancouver Whitecaps | 24 | 13 | 6 | 5 | 42 | 26 | 16 | 45 | T B B T H T |
3 | Minnesota United FC | 25 | 12 | 8 | 5 | 42 | 28 | 14 | 44 | H T T B H T |
4 | Seattle Sounders | 24 | 10 | 8 | 6 | 39 | 35 | 4 | 38 | T H T H T H |
5 | Portland Timbers | 24 | 10 | 7 | 7 | 33 | 32 | 1 | 37 | B T B B H T |
6 | Los Angeles FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 39 | 28 | 11 | 36 | B T T T H B |
7 | Austin FC | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 26 | -5 | 33 | T T B H T T |
8 | Real Salt Lake | 24 | 9 | 4 | 11 | 26 | 30 | -4 | 31 | H T T T B T |
9 | Colorado Rapids | 25 | 8 | 6 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H B B T H B |
10 | San Jose Earthquakes | 25 | 7 | 8 | 10 | 47 | 44 | 3 | 29 | H H B H B B |
11 | Houston Dynamo | 24 | 7 | 6 | 11 | 30 | 39 | -9 | 27 | B T T B B H |
12 | FC Dallas | 24 | 6 | 7 | 11 | 35 | 45 | -10 | 25 | B B B H T B |
13 | Sporting Kansas City | 24 | 6 | 6 | 12 | 36 | 45 | -9 | 24 | T H T B H B |
14 | St. Louis City | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B B T B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 24 | 3 | 7 | 14 | 28 | 48 | -20 | 16 | B H T T B H |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs