Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Minnesota United FC vs San Jose Earthquakes, 07h30 ngày 13/7
Kết quả Minnesota United FC vs San Jose Earthquakes
Đối đầu Minnesota United FC vs San Jose Earthquakes
Phong độ Minnesota United FC gần đây
Phong độ San Jose Earthquakes gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Minnesota United FC vs San Jose Earthquakes
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs San Jose Earthquakes trước đây
-
09/03/2025San Jose Earthquakes0 - 1Minnesota United FC0 - 1W
-
01/09/2024San Jose Earthquakes1 - 2Minnesota United FC1 - 1W
-
21/07/2024Minnesota United FC2 - 0San Jose Earthquakes1 - 0W
-
01/10/2023Minnesota United FC1 - 1San Jose Earthquakes0 - 0D
-
03/09/2023San Jose Earthquakes1 - 1Minnesota United FC1 - 1D
-
02/10/2022San Jose Earthquakes2 - 0Minnesota United FC0 - 0L
-
20/03/2022Minnesota United FC1 - 0San Jose Earthquakes1 - 0W
-
18/08/2021San Jose Earthquakes1 - 1Minnesota United FC1 - 1D
-
04/07/2021Minnesota United FC2 - 2San Jose Earthquakes1 - 1D
-
16/02/2023Minnesota United FC1 - 4San Jose Earthquakes1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Minnesota United FC vs San Jose Earthquakes
- Thống kê lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs San Jose Earthquakes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs San Jose Earthquakes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Mỹ | 9 | 4 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Minnesota United FC vs San Jose Earthquakes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Minnesota United FC (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Minnesota United FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Minnesota United FC thắng
Bại: là số trận Minnesota United FC thua
Thắng: là số trận Minnesota United FC thắng
Bại: là số trận Minnesota United FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Minnesota United FC và San Jose Earthquakes trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cincinnati | 21 | 13 | 3 | 5 | 33 | 27 | 6 | 42 | H B T T T T |
2 | Nashville | 21 | 12 | 5 | 4 | 37 | 23 | 14 | 41 | H H T T T T |
3 | Philadelphia Union | 21 | 12 | 4 | 5 | 35 | 21 | 14 | 40 | T H T T B B |
4 | Columbus Crew | 21 | 10 | 8 | 3 | 34 | 27 | 7 | 38 | H B T T T H |
5 | Inter Miami CF | 18 | 10 | 5 | 3 | 42 | 29 | 13 | 35 | B H T T T T |
6 | Orlando City | 21 | 9 | 7 | 5 | 39 | 28 | 11 | 34 | B B T T B H |
7 | New York City FC | 20 | 9 | 4 | 7 | 27 | 22 | 5 | 31 | T B H T B T |
8 | New York Red Bulls | 21 | 8 | 6 | 7 | 33 | 25 | 8 | 30 | T T B H H H |
9 | Chicago Fire | 20 | 8 | 4 | 8 | 39 | 36 | 3 | 28 | T T B B T B |
10 | Charlotte FC | 21 | 8 | 2 | 11 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B B B H |
11 | New England Revolution | 20 | 6 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | 24 | T B B H B B |
12 | DC United | 21 | 4 | 7 | 10 | 17 | 39 | -22 | 19 | H T B B B H |
13 | Atlanta United | 20 | 4 | 6 | 10 | 22 | 37 | -15 | 18 | T T B B B H |
14 | Toronto FC | 20 | 4 | 5 | 11 | 23 | 28 | -5 | 17 | B B B H T B |
15 | Montreal Impact | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 40 | -22 | 14 | B B T B T B |
1 | San Diego FC | 21 | 12 | 3 | 6 | 44 | 29 | 15 | 39 | B T T T T B |
2 | Vancouver Whitecaps | 20 | 11 | 5 | 4 | 35 | 22 | 13 | 38 | H T B B T B |
3 | Minnesota United FC | 21 | 10 | 7 | 4 | 35 | 24 | 11 | 37 | H T B T H T |
4 | Portland Timbers | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 28 | 2 | 33 | B T T H B T |
5 | Seattle Sounders | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 30 | T T B B T H |
6 | Los Angeles FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 33 | 24 | 9 | 29 | T H H T B T |
7 | San Jose Earthquakes | 21 | 7 | 7 | 7 | 41 | 33 | 8 | 28 | T B H T H H |
8 | Houston Dynamo | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 34 | -5 | 26 | T B B B T T |
9 | Austin FC | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 23 | -8 | 26 | H H B T T B |
10 | Colorado Rapids | 22 | 7 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 26 | B B T H B B |
11 | Sporting Kansas City | 21 | 6 | 5 | 10 | 33 | 38 | -5 | 23 | T B B T H T |
12 | Real Salt Lake | 20 | 6 | 4 | 10 | 22 | 28 | -6 | 22 | B H B T H T |
13 | FC Dallas | 20 | 5 | 6 | 9 | 27 | 37 | -10 | 21 | H H T B B B |
14 | St. Louis City | 21 | 3 | 6 | 12 | 21 | 34 | -13 | 15 | T B H B B B |
15 | Los Angeles Galaxy | 21 | 2 | 6 | 13 | 22 | 42 | -20 | 12 | B T H B H T |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật: