Kết quả Orgryte vs Sandvikens IF, 00h00 ngày 22/05
Kết quả Orgryte vs Sandvikens IF
Đối đầu Orgryte vs Sandvikens IF
Phong độ Orgryte gần đây
Phong độ Sandvikens IF gần đây
-
Thứ năm, Ngày 22/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.75
0.85U 2.75
0.991
2.15X
3.302
3.00Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.74O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orgryte vs Sandvikens IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 9
-
Orgryte vs Sandvikens IF: Diễn biến chính
-
6'Tobias Sana (Assist:Isak Dahlqvist)1-0
-
44'William Svensson1-0
-
45'Isak Dahlqvist (Assist:Madiou Keita)2-0
-
46'Noah Christoffersson (Assist:Tobias Sana)3-0
-
58'3-0Christopher Redenstrand
Gustav Thorn -
58'3-0Mohammed Mahammed
Filip Olsson -
67'William Kenndal
Charlie Vindehall3-0 -
67'Anton Andreasson
William Svensson3-0 -
70'3-0Pontus Carlsson
Moonga Simba -
70'3-0Liam Vabo
Victor Backman -
78'Nicklas Barkroth
Noah Christoffersson3-0 -
78'Manz Karlsson
Daniel Paulson3-0 -
82'3-0Mamadou Kouyaté
Olle Samuelsson -
82'Christoffer Styffe
Mikael Dyrestam3-0 -
84'3-0Daniel Soderberg
-
85'Isak Dahlqvist3-0
-
90'Nicklas Barkroth (Assist:Tobias Sana)4-0
-
Orgryte vs Sandvikens IF: Đội hình chính và dự bị
-
Orgryte3-4-344Hampus Gustafsson17Madiou Keita6Mikael Dyrestam3Jonathan Azulay24William Svensson8Amel Mujanic7Charlie Vindehall15Isak Dahlqvist22Tobias Sana11Noah Christoffersson14Daniel Paulson9Max Bergstrom10Moonga Simba14Victor Backman11Oscar Sjostrand8Daniel Soderberg15Filip Olsson2Gustav Thorn23Emil Engqvist4Olle Samuelsson26Linus Tagesson1Hannes Sveijer
- Đội hình dự bị
-
28Ibrahim Ahmed19Anton Andreasson10Nicklas Barkroth20Manz Karlsson21William Kenndal12Lucas Samuelsson5Christoffer StyffePontus Carlsson 20Mamadou Kouyaté 17Isac Lindholm 13Mohammed Mahammed 42Adrian Persson 30Christopher Redenstrand 12Liam Vabo 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Soren Borjesson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orgryte vs Sandvikens IF: Số liệu thống kê
-
OrgryteSandvikens IF
-
0Phạt góc3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút18
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài14
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
6Cứu thua5
-
-
48Pha tấn công54
-
-
29Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 28 | T T H B H H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 17 | 0 | 7 | 10 | 16 | 31 | -15 | 7 | B B H H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển