Kết quả Orgryte vs Sandvikens IF, 00h00 ngày 22/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 9

  • Orgryte vs Sandvikens IF: Diễn biến chính

  • 6'
    Tobias Sana (Assist:Isak Dahlqvist) goal 
    1-0
  • 44'
    William Svensson
    1-0
  • 45'
    Isak Dahlqvist (Assist:Madiou Keita) goal 
    2-0
  • 46'
    Noah Christoffersson (Assist:Tobias Sana) goal 
    3-0
  • 58'
    3-0
     Christopher Redenstrand
     Gustav Thorn
  • 58'
    3-0
     Mohammed Mahammed
     Filip Olsson
  • 67'
    William Kenndal  
    Charlie Vindehall  
    3-0
  • 67'
    Anton Andreasson  
    William Svensson  
    3-0
  • 70'
    3-0
     Pontus Carlsson
     Moonga Simba
  • 70'
    3-0
     Liam Vabo
     Victor Backman
  • 78'
    Nicklas Barkroth  
    Noah Christoffersson  
    3-0
  • 78'
    Manz Karlsson  
    Daniel Paulson  
    3-0
  • 82'
    3-0
     Mamadou Kouyaté
     Olle Samuelsson
  • 82'
    Christoffer Styffe  
    Mikael Dyrestam  
    3-0
  • 84'
    3-0
    Daniel Soderberg
  • 85'
    Isak Dahlqvist
    3-0
  • 90'
    Nicklas Barkroth (Assist:Tobias Sana) goal 
    4-0
  • Orgryte vs Sandvikens IF: Đội hình chính và dự bị

  • Orgryte3-4-3
    44
    Hampus Gustafsson
    17
    Madiou Keita
    6
    Mikael Dyrestam
    3
    Jonathan Azulay
    24
    William Svensson
    8
    Amel Mujanic
    7
    Charlie Vindehall
    15
    Isak Dahlqvist
    22
    Tobias Sana
    11
    Noah Christoffersson
    14
    Daniel Paulson
    9
    Max Bergstrom
    10
    Moonga Simba
    14
    Victor Backman
    11
    Oscar Sjostrand
    8
    Daniel Soderberg
    15
    Filip Olsson
    2
    Gustav Thorn
    23
    Emil Engqvist
    4
    Olle Samuelsson
    26
    Linus Tagesson
    1
    Hannes Sveijer
    Sandvikens IF4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Ibrahim Ahmed
    19Anton Andreasson
    10Nicklas Barkroth
    20Manz Karlsson
    21William Kenndal
    12Lucas Samuelsson
    5Christoffer Styffe
    Pontus Carlsson 20
    Mamadou Kouyaté 17
    Isac Lindholm 13
    Mohammed Mahammed 42
    Adrian Persson 30
    Christopher Redenstrand 12
    Liam Vabo 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Soren Borjesson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orgryte vs Sandvikens IF: Số liệu thống kê

  • Orgryte
    Sandvikens IF
  • 0
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 48
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Orgryte 16 9 4 3 38 18 20 31 T B T B T T
2 Kalmar 16 8 7 1 28 14 14 31 H T B H H T
3 Vasteras SK FK 16 8 5 3 27 19 8 29 H B H T T T
4 Varbergs BoIS FC 16 8 4 4 26 19 7 28 B T B H B T
5 IK Oddevold 17 8 4 5 23 20 3 28 T T H B H H
6 GIF Sundsvall 16 7 5 4 20 15 5 26 H T T H T H
7 Sandvikens IF 16 7 3 6 19 23 -4 24 T T T T B H
8 Landskrona BoIS 16 6 5 5 25 26 -1 23 T B T B B H
9 Falkenberg 16 5 7 4 26 22 4 22 H H B T B H
10 Helsingborg 16 6 4 6 22 21 1 22 H H T T T B
11 Ostersunds FK 16 5 5 6 20 25 -5 20 H B B H T B
12 IK Brage 16 4 7 5 23 25 -2 19 H T H B H H
13 Utsiktens BK 16 3 8 5 26 26 0 17 H H T H B B
14 Trelleborgs FF 16 3 4 9 11 25 -14 13 B H B H T B
15 Orebro 17 0 7 10 16 31 -15 7 B B H H H H
16 Umea FC 16 0 5 11 13 34 -21 5 H B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation