Kết quả Orgryte vs Sandvikens IF, 00h00 ngày 22/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 9

  • Orgryte vs Sandvikens IF: Diễn biến chính

  • 6'
    Tobias Sana (Assist:Isak Dahlqvist) goal 
    1-0
  • 44'
    William Svensson
    1-0
  • 45'
    Isak Dahlqvist (Assist:Madiou Keita) goal 
    2-0
  • 46'
    Noah Christoffersson (Assist:Tobias Sana) goal 
    3-0
  • 58'
    3-0
     Christopher Redenstrand
     Gustav Thorn
  • 58'
    3-0
     Mohammed Mahammed
     Filip Olsson
  • 67'
    William Kenndal  
    Charlie Vindehall  
    3-0
  • 67'
    Anton Andreasson  
    William Svensson  
    3-0
  • 70'
    3-0
     Pontus Carlsson
     Moonga Simba
  • 70'
    3-0
     Liam Vabo
     Victor Backman
  • 78'
    Nicklas Barkroth  
    Noah Christoffersson  
    3-0
  • 78'
    Manz Karlsson  
    Daniel Paulson  
    3-0
  • 82'
    3-0
     Mamadou Kouyaté
     Olle Samuelsson
  • 82'
    Christoffer Styffe  
    Mikael Dyrestam  
    3-0
  • 84'
    3-0
    Daniel Soderberg
  • 85'
    Isak Dahlqvist
    3-0
  • 90'
    Nicklas Barkroth (Assist:Tobias Sana) goal 
    4-0
  • Orgryte vs Sandvikens IF: Đội hình chính và dự bị

  • Orgryte3-4-3
    44
    Hampus Gustafsson
    17
    Madiou Keita
    6
    Mikael Dyrestam
    3
    Jonathan Azulay
    24
    William Svensson
    8
    Amel Mujanic
    7
    Charlie Vindehall
    15
    Isak Dahlqvist
    22
    Tobias Sana
    11
    Noah Christoffersson
    14
    Daniel Paulson
    9
    Max Bergstrom
    10
    Moonga Simba
    14
    Victor Backman
    11
    Oscar Sjostrand
    8
    Daniel Soderberg
    15
    Filip Olsson
    2
    Gustav Thorn
    23
    Emil Engqvist
    4
    Olle Samuelsson
    26
    Linus Tagesson
    1
    Hannes Sveijer
    Sandvikens IF4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Ibrahim Ahmed
    19Anton Andreasson
    10Nicklas Barkroth
    20Manz Karlsson
    21William Kenndal
    12Lucas Samuelsson
    5Christoffer Styffe
    Pontus Carlsson 20
    Mamadou Kouyaté 17
    Isac Lindholm 13
    Mohammed Mahammed 42
    Adrian Persson 30
    Christopher Redenstrand 12
    Liam Vabo 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Soren Borjesson
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Orgryte vs Sandvikens IF: Số liệu thống kê

  • Orgryte
    Sandvikens IF
  • 0
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 48
    Pha tấn công
    54
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Orgryte 9 5 3 1 21 8 13 18 T B T H T T
2 Kalmar 8 5 3 0 15 4 11 18 T T T H T H
3 Varbergs BoIS FC 8 5 2 1 16 9 7 17 H T T T T B
4 Landskrona BoIS 8 4 4 0 16 11 5 16 T T T T H H
5 IK Oddevold 8 5 1 2 13 9 4 16 B H B T T T
6 Vasteras SK FK 9 4 3 2 11 13 -2 15 B H H T B T
7 Falkenberg 9 3 4 2 16 12 4 13 H T B H H T
8 Ostersunds FK 9 3 3 3 12 12 0 12 B T T B H B
9 GIF Sundsvall 8 3 2 3 10 9 1 11 H B T H B T
10 Sandvikens IF 9 3 2 4 9 15 -6 11 B B B T H B
11 Utsiktens BK 9 2 4 3 19 18 1 10 T H H H T H
12 Helsingborg 8 3 1 4 10 13 -3 10 T T B B T H
13 IK Brage 8 2 2 4 6 10 -4 8 H T T B B B
14 Trelleborgs FF 9 2 1 6 6 14 -8 7 B B H B T B
15 Orebro 9 0 2 7 8 19 -11 2 B B H B B H
16 Umea FC 8 0 1 7 4 16 -12 1 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation