Kết quả Ostersunds FK vs Sandvikens IF, 20h00 ngày 17/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 8

  • Ostersunds FK vs Sandvikens IF: Diễn biến chính

  • 16'
    Simon Marklund (Assist:Ahmed Bonnah) goal 
    1-0
  • 30'
    Arnold Origi Otieno
    1-0
  • 31'
    1-1
    goal Johan Arvidsson
  • 55'
    1-2
    goal Oscar Sjostrand (Assist:Moonga Simba)
  • 59'
    Nebiyou Perry
    1-2
  • 60'
    Michael Aduragbemi Oluwayemi  
    Nebiyou Perry  
    1-2
  • 63'
    1-2
     Carl William Isaac Thellsson
     Johan Arvidsson
  • 63'
    1-2
     Mohammed Mahammed
     Victor Backman
  • 80'
    1-2
     Liam Vabo
     Moonga Simba
  • 80'
    1-2
     Christopher Redenstrand
     Oscar Sjostrand
  • 83'
    Sunday Anyanwu  
    James Kirby  
    1-2
  • 90'
    Erick Brendon  
    Ahmed Bonnah  
    1-2
  • 90'
    Albin Sporrong (Assist:Ali Suljic) goal 
    2-2
  • 90'
    Christian Enemark  
    Theodor Johansson  
    2-2
  • Ostersunds FK vs Sandvikens IF: Đội hình chính và dự bị

  • Ostersunds FK4-2-3-1
    77
    Arnold Origi Otieno
    4
    Theodor Johansson
    18
    Philip Bonde
    23
    Ali Suljic
    27
    Ziad Ghanoum
    16
    Albin Sporrong
    22
    Ahmed Bonnah
    7
    Nebiyou Perry
    10
    Simon Marklund
    6
    Adrian Edqvist
    9
    James Kirby
    10
    Moonga Simba
    7
    Johan Arvidsson
    11
    Oscar Sjostrand
    14
    Victor Backman
    8
    Daniel Soderberg
    15
    Filip Olsson
    2
    Gustav Thorn
    23
    Emil Engqvist
    4
    Olle Samuelsson
    26
    Linus Tagesson
    1
    Hannes Sveijer
    Sandvikens IF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Sunday Anyanwu
    19Mohamed Bawa
    1Adam Ingi Benediktsson
    2Christian Enemark
    8Erick Brendon
    21Edgar Navassardian
    20Michael Aduragbemi Oluwayemi
    Pontus Carlsson 20
    Mamadou Kouyaté 17
    Mohammed Mahammed 42
    Adrian Persson 30
    Christopher Redenstrand 12
    Carl William Isaac Thellsson 9
    Liam Vabo 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Magnus Powell
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Ostersunds FK vs Sandvikens IF: Số liệu thống kê

  • Ostersunds FK
    Sandvikens IF
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 70
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kalmar 9 6 3 0 17 4 13 21 T T H T H T
2 Varbergs BoIS FC 9 6 2 1 20 11 9 20 T T T T B T
3 IK Oddevold 9 6 1 2 15 9 6 19 H B T T T T
4 Orgryte 9 5 3 1 21 8 13 18 T B T H T T
5 Landskrona BoIS 9 4 4 1 18 15 3 16 T T T H H B
6 Ostersunds FK 10 4 3 3 15 13 2 15 T T B H B T
7 Vasteras SK FK 9 4 3 2 11 13 -2 15 B H H T B T
8 Falkenberg 9 3 4 2 16 12 4 13 H T B H H T
9 GIF Sundsvall 9 3 2 4 10 11 -1 11 B T H B T B
10 IK Brage 9 3 2 4 8 10 -2 11 T T B B B T
11 Sandvikens IF 9 3 2 4 9 15 -6 11 B B B T H B
12 Utsiktens BK 9 2 4 3 19 18 1 10 T H H H T H
13 Helsingborg 9 3 1 5 10 15 -5 10 T B B T H B
14 Trelleborgs FF 9 2 1 6 6 14 -8 7 B B H B T B
15 Orebro 10 0 2 8 9 22 -13 2 B H B B H B
16 Umea FC 9 0 1 8 4 18 -14 1 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation