Kết quả Sandvikens IF vs IK Brage, 22h00 ngày 02/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 17

  • Sandvikens IF vs IK Brage: Diễn biến chính

  • 5'
    Emil Engqvist (Assist:Daniel Soderberg) goal 
    1-0
  • 10'
    1-1
    goal Cesar Weilid (Assist:Amar Muhsin)
  • 15'
    1-2
    goal Haris Brkic (Assist:Gustav Nordh)
  • 32'
    1-3
    goal Amar Muhsin
  • 45'
    1-4
    goal Amar Muhsin (Assist:Gustav Nordh)
  • 46'
    Kasper Harletun  
    Johan Arvidsson  
    1-4
  • 46'
    Carl William Isaac Thellsson  
    Linus Tagesson  
    1-4
  • 64'
    1-4
     Emil Tot Wikstrom
     Gustav Nordh
  • 69'
    1-4
    Jacob Stensson
  • 70'
    Oskar Lofstrom  
    Christopher Redenstrand  
    1-4
  • 70'
    Yabets Yaliso Yaya  
    Pontus Carlsson  
    1-4
  • 72'
    1-4
     Anton Lundin
     Jacob Stensson
  • 72'
    1-4
    Amar Muhsin
  • 74'
    1-5
    goal Amar Muhsin (Assist:Filip Trpcevski)
  • 79'
    Gustav Thorn
    1-5
  • 80'
    1-5
     Noah Ostberg
     Filip Trpcevski
  • 80'
    1-5
     Marinus Larsen
     Cesar Weilid
  • 80'
    1-5
     Teodor Walemark
     Amar Muhsin
  • 80'
    Victor Backman  
    Moonga Simba  
    1-5
  • 85'
    Carl William Isaac Thellsson (Assist:Emil Engqvist) goal 
    2-5
  • 90'
    Karl Bohm
    2-5
  • 90'
    2-5
    Noah Astrand
  • Sandvikens IF vs IK Brage: Đội hình chính và dự bị

  • Sandvikens IF4-3-3
    1
    Hannes Sveijer
    12
    Christopher Redenstrand
    23
    Emil Engqvist
    2
    Gustav Thorn
    26
    Linus Tagesson
    15
    Filip Olsson
    8
    Daniel Soderberg
    11
    Karl Bohm
    20
    Pontus Carlsson
    7
    Johan Arvidsson
    10
    Moonga Simba
    33
    Amar Muhsin
    9
    Filip Trpcevski
    20
    Gustav Nordh
    19
    Haris Brkic
    8
    Jacob Stensson
    10
    Gustav Berggren
    22
    Cesar Weilid
    2
    Alexander Zetterstrom
    5
    Lorik Konjuhi
    23
    Noah Astrand
    1
    Viktor Frodig
    IK Brage4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 14Victor Backman
    45Kasper Harletun
    30Otto Lindell
    5Oskar Lofstrom
    9Carl William Isaac Thellsson
    4Viggo Van der Laan
    24Yabets Yaliso Yaya
    Adrian Engdahl 13
    Marinus Larsen 6
    Anton Lundin 11
    Noah Ostberg 21
    Malte Persson 4
    Emil Tot Wikstrom 7
    Teodor Walemark 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kleber Saarenpaa
  • BXH Hạng nhất Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Sandvikens IF vs IK Brage: Số liệu thống kê

  • Sandvikens IF
    IK Brage
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 24
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    14
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Orgryte 17 10 4 3 40 19 21 34 B T B T T T
2 Kalmar 17 8 8 1 28 14 14 32 T B H H T H
3 Vasteras SK FK 17 9 5 3 29 20 9 32 B H T T T T
4 Varbergs BoIS FC 17 8 4 5 27 21 6 28 T B H B T B
5 IK Oddevold 17 8 4 5 23 20 3 28 T T H B H H
6 GIF Sundsvall 17 7 5 5 21 19 2 26 T T H T H B
7 Sandvikens IF 17 7 3 7 21 28 -7 24 T T T B H B
8 Helsingborg 17 6 5 6 24 23 1 23 H T T T B H
9 Landskrona BoIS 17 6 5 6 26 28 -2 23 B T B B H B
10 Falkenberg 16 5 7 4 26 22 4 22 H H B T B H
11 IK Brage 17 5 7 5 28 27 1 22 T H B H H T
12 Ostersunds FK 17 5 6 6 22 27 -5 21 B B H T B H
13 Utsiktens BK 17 4 8 5 30 27 3 20 H T H B B T
14 Trelleborgs FF 17 3 5 9 11 25 -14 14 H B H T B H
15 Orebro 17 0 7 10 16 31 -15 7 B B H H H H
16 Umea FC 16 0 5 11 13 34 -21 5 H B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation