Kết quả Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino, 21h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 7

  • Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Ilya Rutskiy
     Vladislav Melko
  • 58'
    0-0
     Caio Dantas
     Teymur Charyyev
  • 58'
    0-0
     Ilya Vasilevich
     Timothy Sharkovsky
  • 60'
    0-1
    goal Pavel Sedko
  • 64'
    Alisher Rakhimov  
    Mohamed Lamin Bamba  
    0-1
  • 64'
    Artur Tishko
    0-1
  • 68'
    0-1
    Ilya Vasilevich
  • 76'
    0-1
     Kirill Premudrov
     Danila Nechaev
  • 76'
    Alexey Dayneka  
    Artem Stankevich  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Aleksandr Orekhov
     Mamadou Harouna Camara
  • 90'
    0-1
  • 90'
    Christian Intsoen
    0-1
  • 90'
    0-1
    Mamadou Harouna Camara
  • 90'
    Ilya Bogdanovich
    0-1
  • Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino: Đội hình chính và dự bị

  • Smorgon FC4-2-3-1
    1
    Aleksey Koltygin
    27
    Artur Tishko
    3
    Christian Intsoen
    20
    Vladimir Tonkevich
    5
    Aleksey Firsov
    77
    Ilya Bogdanovich
    2
    Mohamed Lamin Bamba
    23
    Artem Stankevich
    4
    Burahima Diallo
    8
    Vladimir Maslovskiy
    7
    Andrey Levkovets
    17
    Pavel Sedko
    7
    Mamadou Harouna Camara
    21
    Timothy Sharkovsky
    96
    Vladislav Melko
    8
    Aleksandr Selyava
    14
    Teymur Charyyev
    10
    Alimardon Shukurov
    88
    Kirill Glushchenkov
    27
    Danila Nechaev
    5
    Igor Burko
    1
    Evgeni Abramovich
    FC Torpedo Zhodino3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Maksim Azarko
    26Koffi Bini
    13Alexey Dayneka
    6Sekou Doumbia
    63Alisher Rakhimov
    16Dmitri Say
    11Danila Slesarchuk
    78Maksim Yablonski
    Arseniy Ageev 32
    Zakhar Baranok 22
    Aleksey Butarevich 44
    Caio Dantas 11
    Aleksandr Orekhov 72
    Sergey Politevich 66
    Kirill Premudrov 6
    Ilya Rutskiy 19
    Ilya Vasilevich 23
    Timofey Yurasov 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuri Puntus
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • Smorgon FC vs FC Torpedo Zhodino: Số liệu thống kê

  • Smorgon FC
    FC Torpedo Zhodino
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 19
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 68
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 24
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 8 6 2 0 15 4 11 20 T T T H T T
2 Dinamo Brest 8 4 3 1 13 8 5 15 B T H T T T
3 FK Isloch Minsk 8 3 5 0 16 8 8 14 H H T T H H
4 FC Torpedo Zhodino 8 3 5 0 8 3 5 14 H T H H T T
5 Slavia Mozyr 8 4 2 2 14 10 4 14 T T T H B B
6 Dinamo Minsk 7 4 2 1 11 8 3 14 H B T T T H
7 FC Minsk 8 4 2 2 13 13 0 14 H T T B T H
8 FK Vitebsk 8 4 1 3 17 9 8 13 T H T T B T
9 BATE Borisov 8 4 1 3 8 7 1 13 T H B T T B
10 Naftan Novopolock 8 3 1 4 9 15 -6 10 B B B T T B
11 Neman Grodno 7 3 0 4 8 5 3 9 B T T B B B
12 FC Gomel 8 2 3 3 3 5 -2 9 B H B B H T
13 Arsenal Dzyarzhynsk 8 0 5 3 8 13 -5 5 H B B H B H
14 Slutsksakhar Slutsk 8 1 1 6 6 13 -7 4 H B B B B B
15 Smorgon FC 8 1 1 6 4 13 -9 4 H B B B B T
16 FC Molodechno 8 0 0 8 3 22 -19 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation