Kết quả FC Torpedo Zhodino vs Neman Grodno, 23h00 ngày 16/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Belarus 2025 » vòng 9

  • FC Torpedo Zhodino vs Neman Grodno: Diễn biến chính

  • 17'
    Teymur Charyyev
    0-0
  • 33'
    0-0
    Isaac Ngoma
  • 42'
    Aleksandr Selyava
    0-0
  • 46'
    0-0
     Andrey Yakimov
     Egor Zubovich
  • 46'
    0-0
     Anton Suchkov
     Isaac Ngoma
  • 46'
    0-0
     Amantur Shamurzaev
     Aleksey Shalashnikov
  • 60'
    0-1
    goal Egor Parkhomenko
  • 66'
    Timothy Sharkovsky  
    Ilya Vasilevich  
    0-1
  • 69'
    Kirill Premudrov
    0-1
  • 71'
    0-1
     Maksim Kravtsov
     Leonard Gweth
  • 74'
    0-1
     Konstantin Kuchinskiy
     Yury Pavlyukovets
  • 78'
    Ilya Rutskiy  
    Igor Burko  
    0-1
  • 78'
    Caio Dantas  
    Teymur Charyyev  
    0-1
  • 86'
    Danila Nechaev  
    Aleksandr Orekhov  
    0-1
  • FC Torpedo Zhodino vs Neman Grodno: Đội hình chính và dự bị

  • FC Torpedo Zhodino4-2-3-1
    1
    Evgeni Abramovich
    88
    Kirill Glushchenkov
    5
    Igor Burko
    6
    Kirill Premudrov
    66
    Sergey Politevich
    14
    Teymur Charyyev
    8
    Aleksandr Selyava
    7
    Mamadou Harouna Camara
    17
    Pavel Sedko
    72
    Aleksandr Orekhov
    23
    Ilya Vasilevich
    17
    Egor Zubovich
    10
    Leonard Gweth
    33
    Isaac Ngoma
    32
    Yury Pavlyukovets
    15
    Oleg Evdokimov
    47
    Mikhail Kozlov
    9
    Sergey Pushnyakov
    5
    Egor Parkhomenko
    50
    Aleksey Shalashnikov
    8
    Yurii Pantia
    1
    Artur Malievskiy
    Neman Grodno3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 32Arseniy Ageev
    22Zakhar Baranok
    44Aleksey Butarevich
    11Caio Dantas
    35Igor Malashchitsky
    96Vladislav Melko
    27Danila Nechaev
    30Vadim Pobudey
    19Ilya Rutskiy
    21Timothy Sharkovsky
    Maksim Belov 12
    Maksim Kravtsov 18
    Konstantin Kuchinskiy 19
    Aleksey Legchilin 46
    Artur Nazarenko 6
    Nikita Robak 22
    Amantur Shamurzaev 27
    Anton Suchkov 71
    Andrey Yakimov 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yuri Puntus
    Igor Kovalevich
  • BXH VĐQG Belarus
  • BXH bóng đá Belarus mới nhất
  • FC Torpedo Zhodino vs Neman Grodno: Số liệu thống kê

  • FC Torpedo Zhodino
    Neman Grodno
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH VĐQG Belarus 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dnepr Rohachev 11 9 2 0 21 6 15 29 H T T T T T
2 Dinamo Minsk 11 8 2 1 17 10 7 26 T H T T T T
3 Dinamo Brest 12 7 3 2 23 11 12 24 T T T T B T
4 Slavia Mozyr 11 7 2 2 19 11 8 23 H B B T T T
5 FK Isloch Minsk 11 5 6 0 23 10 13 21 T H H H T T
6 FC Torpedo Zhodino 12 5 5 2 16 8 8 20 T T B B T T
7 Neman Grodno 11 6 0 5 18 9 9 18 B B T T B T
8 FC Minsk 12 5 2 5 17 25 -8 17 T H B B T B
9 FC Gomel 12 4 3 5 8 8 0 15 H T T B T B
10 FK Vitebsk 11 4 2 5 19 15 4 14 T B T H B B
11 BATE Borisov 12 4 2 6 14 19 -5 14 T B B H B B
12 Arsenal Dzyarzhynsk 12 2 6 4 14 18 -4 12 B H H B T T
13 Naftan Novopolock 11 3 1 7 10 21 -11 10 T T B B B B
14 Slutsksakhar Slutsk 12 2 2 8 8 18 -10 8 B B H T B B
15 Smorgon FC 11 1 2 8 6 19 -13 5 B B T B H B
16 FC Molodechno 12 0 0 12 5 30 -25 0 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA qualifying UEFA ECL qualifying UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation Play-offs Relegation