Kết quả Trelleborgs FF vs Kalmar, 20h00 ngày 02/08
Kết quả Trelleborgs FF vs Kalmar
Đối đầu Trelleborgs FF vs Kalmar
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Phong độ Kalmar gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.84O 2.5
0.87U 2.5
0.991
3.80X
3.652
1.84Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.02O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trelleborgs FF vs Kalmar
-
Sân vận động: Vangavallen
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 17
-
Trelleborgs FF vs Kalmar: Diễn biến chính
-
46'0-0Abdi Sabriye
Isaac Atanga -
46'0-0Camil Jebara
-
59'0-0Robert Gojani
-
61'0-0Tomas Kalinauskas
Gibril Sosseh -
61'0-0Malcolm Stolt
Anthony Olusanya -
70'Filip Bohman
Ammar Asani0-0 -
74'0-0Awaka Djoro
Lars Saetra -
79'Johannes Kack
Oskar Ruuska0-0 -
79'Elliot Lofberg
Angelo Nehme0-0 -
87'Eren Alievski
Felix Horberg0-0 -
88'Charlie Weberg0-0
-
90'Emmanuel Godwin0-0
-
Trelleborgs FF vs Kalmar: Đội hình chính và dự bị
-
Trelleborgs FF4-1-4-112Mathias Nilsson15Emmanuel Godwin3Charlie Weberg5Abel Ogwuche20Felix Horberg24Viktor Christiansson14Angelo Nehme10Axel Vidjeskog16Ammar Asani8Oskar Ruuska45Zean Dalügge11Anthony Olusanya10Camil Jebara23Robert Gojani20Gibril Sosseh7Isaac Atanga26Arash Motaraghebjafarpour6Rasmus Sjostedt39Lars Saetra5Melker Hallberg4Rony Jansson1Samuel Brolin
- Đội hình dự bị
-
21Eren Alievski27Alexander Baraslievski17Filip Bohman50Ossian Brandin26Johannes Kack19Tobias Karlsson25Elliot LofbergWilliam Andersson 16Awaka Djoro 14Tomas Kalinauskas 37Jakob Kindberg 30Charlie Rosenqvist 33Abdi Sabriye 28Malcolm Stolt 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Per-Ola LjungHenrik Jensen
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Trelleborgs FF vs Kalmar: Số liệu thống kê
-
Trelleborgs FFKalmar
-
3Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
2Cứu thua3
-
-
112Pha tấn công133
-
-
51Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 17 | 10 | 4 | 3 | 40 | 19 | 21 | 34 | B T B T T T |
2 | Kalmar | 17 | 8 | 8 | 1 | 28 | 14 | 14 | 32 | T B H H T H |
3 | Vasteras SK FK | 17 | 9 | 5 | 3 | 29 | 20 | 9 | 32 | B H T T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | T B H B T B |
5 | IK Oddevold | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 20 | 3 | 28 | T T H B H H |
6 | GIF Sundsvall | 17 | 7 | 5 | 5 | 21 | 19 | 2 | 26 | T T H T H B |
7 | Falkenberg | 17 | 6 | 7 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | H B T B H T |
8 | Sandvikens IF | 17 | 7 | 3 | 7 | 21 | 28 | -7 | 24 | T T T B H B |
9 | Helsingborg | 17 | 6 | 5 | 6 | 24 | 23 | 1 | 23 | H T T T B H |
10 | Landskrona BoIS | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 28 | -2 | 23 | B T B B H B |
11 | IK Brage | 17 | 5 | 7 | 5 | 28 | 27 | 1 | 22 | T H B H H T |
12 | Ostersunds FK | 17 | 5 | 6 | 6 | 22 | 27 | -5 | 21 | B B H T B H |
13 | Utsiktens BK | 17 | 4 | 8 | 5 | 30 | 27 | 3 | 20 | H T H B B T |
14 | Trelleborgs FF | 17 | 3 | 5 | 9 | 11 | 25 | -14 | 14 | H B H T B H |
15 | Orebro | 17 | 0 | 7 | 10 | 16 | 31 | -15 | 7 | B B H H H H |
16 | Umea FC | 17 | 0 | 5 | 12 | 13 | 36 | -23 | 5 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển