Kết quả Umea FC vs GIF Sundsvall, 22h00 ngày 14/06
Kết quả Umea FC vs GIF Sundsvall
Đối đầu Umea FC vs GIF Sundsvall
Phong độ Umea FC gần đây
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.94O 2.5
0.99U 2.5
0.851
3.00X
3.302
2.15Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.21O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Umea FC vs GIF Sundsvall
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 12
-
Umea FC vs GIF Sundsvall: Diễn biến chính
-
8'Alfredo Martiatu Nordeman
Linus Marklund0-0 -
23'0-0Marc Manchon
-
64'0-0Dennis Olsson
Yaqub Finey -
64'0-0Mille Eriksson
Pontus Engblom -
71'0-0Miguel Sandber
Marcelo Palomino -
71'0-0Ture Sandberg
Marc Manchon -
74'0-0Malte Hallin
-
75'Elias Cederblad
Emmanuel Yeboah0-0 -
75'Jorgen Voilas
Mikael Harbosen Haga0-0 -
81'David Ekman
Ludvig Ohman0-0 -
85'Eythor Bjorgolfsson0-0
-
86'0-1
Ture Sandberg (Assist:Malte Hallin)
-
88'0-1Amaro Bahtijar
Samuel Tammivuori -
90'0-1Taiki Kagayama
-
90'Tobias Westin0-1
-
Umea FC vs GIF Sundsvall: Đội hình chính và dự bị
-
Umea FC4-4-231Melker Uppenberg19Tim Olsson28Daniel Persson4Ludvig Ohman15Tobias Westin7Lukas Vikgren16Djoseph Bangala12Emmanuel Yeboah24Linus Marklund9Mikael Harbosen Haga10Eythor Bjorgolfsson21Pontus Engblom19Yaqub Finey8Marcelo Palomino23Hugo Aviander6Marc Manchon9Taiki Kagayama11Samuel Tammivuori18Lucas Forsberg4Ludvig Svanberg30Malte Hallin1Jonas Olsson
- Đội hình dự bị
-
14Elias Cederblad11Maximilian Dejene26David Ekman1Pontus Eriksson17Alfredo Martiatu Nordeman18Rinwar Othman32Jorgen VoilasAmaro Bahtijar 27Jeremiah Bjornler 20Mille Eriksson 22Daniel Henareh 13Dennis Olsson 5Miguel Sandber 15Ture Sandberg 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Douglas Jakobsen
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Umea FC vs GIF Sundsvall: Số liệu thống kê
-
Umea FCGIF Sundsvall
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
19Phạm lỗi18
-
-
2Cứu thua2
-
-
54Pha tấn công61
-
-
49Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển