Kết quả Umea FC vs Orgryte, 00h00 ngày 27/05
Kết quả Umea FC vs Orgryte
Đối đầu Umea FC vs Orgryte
Phong độ Umea FC gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/05/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.04-0.5
0.82O 2.75
0.84U 2.75
1.001
3.80X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.95O 1.25
1.04U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Umea FC vs Orgryte
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng nhất Thụy Điển 2025 » vòng 10
-
Umea FC vs Orgryte: Diễn biến chính
-
10'0-1
Noah Christoffersson (Assist:Amel Mujanic)
-
21'Jakob Hedenquist0-1
-
38'Emmanuel Yeboah (Assist:Lukas Vikgren)1-1
-
43'Eythor Bjorgolfsson (Assist:Lukas Vikgren)2-1
-
46'2-1William Svensson
Anton Andreasson -
46'2-1Madiou Keita
Jonathan Azulay -
50'Daniel Persson2-1
-
63'2-1Mikael Dyrestam
-
66'2-2
Noah Christoffersson (Assist:Amel Mujanic)
-
69'2-2Nicklas Barkroth
Daniel Paulson -
69'Alfredo Martiatu Nordeman
Linus Marklund2-2 -
69'David Ekman
Daniel Persson2-2 -
72'2-3
Noah Christoffersson (Assist:Charlie Vindehall)
-
75'Eythor Bjorgolfsson2-3
-
79'2-3Amel Mujanic
-
80'Joel Hedstrom
Stefan Lindmark2-3 -
80'Jorgen Voilas
Eythor Bjorgolfsson2-3 -
80'2-3Madiou Keita
-
83'Jorgen Voilas (Assist:Lukas Vikgren)3-3
-
87'3-3William Kenndal
Charlie Vindehall -
90'Djoseph Bangala
Emmanuel Yeboah3-3
-
Umea FC vs Orgryte: Đội hình chính và dự bị
-
Umea FC4-4-231Melker Uppenberg19Tim Olsson28Daniel Persson15Tobias Westin5Jakob Hedenquist7Lukas Vikgren6Stefan Lindmark12Emmanuel Yeboah24Linus Marklund9Mikael Harbosen Haga10Eythor Bjorgolfsson14Daniel Paulson11Noah Christoffersson22Tobias Sana15Isak Dahlqvist7Charlie Vindehall8Amel Mujanic19Anton Andreasson3Jonathan Azulay6Mikael Dyrestam5Christoffer Styffe44Hampus Gustafsson
- Đội hình dự bị
-
16Djoseph Bangala11Maximilian Dejene26David Ekman1Pontus Eriksson8Joel Hedstrom17Alfredo Martiatu Nordeman32Jorgen VoilasIbrahim Ahmed 28Nicklas Barkroth 10Manz Karlsson 20Madiou Keita 17William Kenndal 21Lucas Samuelsson 12William Svensson 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Soren Borjesson
- BXH Hạng nhất Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Umea FC vs Orgryte: Số liệu thống kê
-
Umea FCOrgryte
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
7Cứu thua2
-
-
83Pha tấn công83
-
-
40Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Orgryte | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 18 | 20 | 31 | T B T B T T |
2 | Kalmar | 16 | 8 | 7 | 1 | 28 | 14 | 14 | 31 | H T B H H T |
3 | Vasteras SK FK | 16 | 8 | 5 | 3 | 27 | 19 | 8 | 29 | H B H T T T |
4 | Varbergs BoIS FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 28 | B T B H B T |
5 | IK Oddevold | 16 | 8 | 3 | 5 | 23 | 20 | 3 | 27 | B T T H B H |
6 | GIF Sundsvall | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 15 | 5 | 26 | H T T H T H |
7 | Sandvikens IF | 16 | 7 | 3 | 6 | 19 | 23 | -4 | 24 | T T T T B H |
8 | Landskrona BoIS | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 26 | -1 | 23 | T B T B B H |
9 | Falkenberg | 16 | 5 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 22 | H H B T B H |
10 | Helsingborg | 16 | 6 | 4 | 6 | 22 | 21 | 1 | 22 | H H T T T B |
11 | Ostersunds FK | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 25 | -5 | 20 | H B B H T B |
12 | IK Brage | 16 | 4 | 7 | 5 | 23 | 25 | -2 | 19 | H T H B H H |
13 | Utsiktens BK | 16 | 3 | 8 | 5 | 26 | 26 | 0 | 17 | H H T H B B |
14 | Trelleborgs FF | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 25 | -14 | 13 | B H B H T B |
15 | Orebro | 16 | 0 | 6 | 10 | 16 | 31 | -15 | 6 | H B B H H H |
16 | Umea FC | 16 | 0 | 5 | 11 | 13 | 34 | -21 | 5 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển