Kết quả Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti, 22h00 ngày 24/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 10

  • Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
    Mihai Alexandru Dobre Penalty awarded
  • 36'
    0-1
    goal Borisav Burmaz
  • 39'
    Lucas Masoero (Assist:Andrej Fabry) goal 
    1-1
  • 42'
    1-1
    Rares Pop
  • 45'
    Christopher Braun(OW)
    2-1
  • 54'
    2-1
     Claudiu Petrila
     Rares Pop
  • 71'
    Dorin Codrea
    2-1
  • 72'
    Bogdan Alexandru Mitrea  
    Andrej Fabry  
    2-1
  • 72'
    Robert Silaghi  
    Dorinel Oancea  
    2-1
  • 74'
    2-2
    goal Claudiu Petrila (Assist:Constantin Grameni)
  • 80'
    Ovidiu Popescu  
    Iulian Cristea  
    2-2
  • 80'
    Razvan Oaida  
    Dorin Codrea  
    2-2
  • 81'
    2-2
     Razvan Philippe Onea
     Christopher Braun
  • 81'
    2-2
     Sebastian Banu
     Constantin Grameni
  • 88'
    2-2
    Franz Stolz
  • 90'
    2-2
     Andrei Niculcea
     Borisav Burmaz
  • 90'
    2-2
     Andrei Sucu
     Mihai Alexandru Dobre
  • 90'
    2-2
    Tobias Christensen
  • Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Universitaea Cluj4-2-3-1
    1
    Stefan Lefter
    26
    Dorinel Oancea
    6
    Iulian Cristea
    5
    Lucas Masoero
    18
    Andrei Artean
    10
    Dan Nistor
    8
    Dorin Codrea
    93
    Mamadou Khady Thiam
    13
    Andrej Fabry
    19
    Issouf Macalou
    77
    Vladislav Blanuta
    29
    Mihai Alexandru Dobre
    11
    Borisav Burmaz
    55
    Rares Pop
    8
    Constantin Grameni
    15
    Catalin Vulturar
    17
    Tobias Christensen
    23
    Cristian Manea
    13
    Denis Ciobotariu
    3
    Robert Badescu
    47
    Christopher Braun
    1
    Franz Stolz
    Rapid Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 20Alexandru Bota
    99Tudor Cosa
    11Artur Miranyan
    3Bogdan Alexandru Mitrea
    12Denis Moldovan
    4Razvan Oaida
    23Ovidiu Popescu
    22Vadim Rata
    7Robert Silaghi
    Peter Ademo 69
    Mihai Aioani 16
    Sebastian Banu 52
    Adrian Briciu 31
    Luka Gojkovic) 28
    Elvir Koljic 95
    Claudiu Micovschi 7
    Andrei Niculcea 51
    Razvan Philippe Onea 19
    Claudiu Petrila 10
    Patrick Popa 53
    Andrei Sucu 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eugen Neagoe
    Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Universitaea Cluj vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Universitaea Cluj
    Rapid Bucuresti
  • 9
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 439
    Số đường chuyền
    394
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    75
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs