Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sandefjord vs Stromsgodset, 22h00 ngày 25/5
Kết quả Sandefjord vs Stromsgodset
Đối đầu Sandefjord vs Stromsgodset
Phong độ Sandefjord gần đây
Phong độ Stromsgodset gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Sandefjord vs Stromsgodset
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandefjord vs Stromsgodset trước đây
-
10/08/2024Sandefjord2 - 2Stromsgodset0 - 2D
-
09/07/2024Stromsgodset1 - 1Sandefjord1 - 1D
-
16/09/2023Sandefjord2 - 0Stromsgodset0 - 0W
-
16/05/2023Stromsgodset1 - 0Sandefjord1 - 0L
-
27/08/2022Sandefjord2 - 2Stromsgodset0 - 0D
-
23/04/2022Stromsgodset0 - 5Sandefjord0 - 2W
-
27/10/2021Sandefjord2 - 0Stromsgodset0 - 0W
-
24/06/2021Stromsgodset4 - 0Sandefjord3 - 0L
-
19/03/2024Stromsgodset0 - 3Sandefjord0 - 1W
-
02/04/2023Stromsgodset2 - 2Sandefjord1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sandefjord vs Stromsgodset
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Stromsgodset: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Stromsgodset: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 8 | 3 | 3 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandefjord vs Stromsgodset: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandefjord (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Sandefjord (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
Thắng: là số trận Sandefjord thắng
Bại: là số trận Sandefjord thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandefjord và Stromsgodset trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 9 | 6 | 2 | 1 | 28 | 14 | 14 | 20 | T H T H T T |
2 | Rosenborg | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 2 | 8 | 18 | T H H T H T |
3 | Brann | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 12 | 4 | 17 | T T T T H H |
4 | Fredrikstad | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T H T T B |
5 | Kristiansund BK | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 13 | T B H T B T |
6 | Sarpsborg 08 | 7 | 3 | 3 | 1 | 14 | 7 | 7 | 12 | H T B H T H |
7 | Sandefjord | 7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B T T T B |
8 | Bodo Glimt | 5 | 3 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 10 | T T H T B |
9 | Tromso IL | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | B B H B T T |
10 | Bryne | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | T B B B T T |
11 | Molde | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 9 | -2 | 8 | B H H T T B |
12 | Valerenga | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 8 | B B T B B H |
13 | Stromsgodset | 7 | 2 | 0 | 5 | 12 | 12 | 0 | 6 | T B B T B B |
14 | Ham-Kam | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 16 | -11 | 5 | B B B H B H |
15 | KFUM Oslo | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 14 | -8 | 4 | B B B H B B |
16 | Haugesund | 8 | 0 | 1 | 7 | 4 | 21 | -17 | 1 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: