Kết quả Molde vs Viking, 00h15 ngày 02/06
-
Thứ hai, Ngày 02/06/202500:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 3
0.82U 3
1.041
2.20X
3.702
2.88Hiệp 1+0
0.87-0
1.01O 1.25
0.87U 1.25
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Molde vs Viking
-
Sân vận động: Aker stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Na Uy 2025 » vòng 9
-
Molde vs Viking: Diễn biến chính
-
3'0-1
Henrik Falchener (Assist:Zlatko Tripic)
-
17'0-1Christian Cappis
Sander Svendsen -
20'Markus Kaasa
Valdemar Jensen0-1 -
30'Eirik Haugan0-1
-
51'Halldor Stenevik0-1
-
58'Eirik Hestad
Kristian Eriksen0-1 -
71'0-1Kristoffer Askildsen
Edvin Austbo -
71'0-1Herman Johan Haugen
Zlatko Tripic -
73'Johan Bakke
Fredrik Gulbrandsen0-1 -
73'Daniel Daga
Magnus Wolff Eikrem0-1 -
73'Casper Oyvann
Isak Helstad Amundsen0-1 -
73'0-1Herman Johan Haugen
-
78'0-1Peter Buch Christiansen
-
85'0-1Sondre Bjorshol
Jakob Segadal Hansen -
85'0-1Hilmir Rafn Mikaelsson
Peter Buch Christiansen -
87'Daniel Daga Goal Disallowed0-1
-
89'0-1Kristoffer Askildsen
-
Molde vs Viking: Đội hình chính và dự bị
-
Molde3-5-21Jacob Karlstrom4Valdemar Jensen6Isak Helstad Amundsen19Eirik Haugan26Samukelo Kabini20Kristian Eriksen16Emil Breivik23Sondre Milian Granaas18Halldor Stenevik7Magnus Wolff Eikrem8Fredrik Gulbrandsen10Zlatko Tripic20Peter Buch Christiansen17Edvin Austbo33Jakob Segadal Hansen8Joe Bell7Sander Svendsen5Henrik Heggheim21Anders Baertelsen25Henrik Falchener3Viljar Helland Vevatne13Kristoffer Klaesson
- Đội hình dự bị
-
24Johan Bakke2Martin Bjornbak27Daniel Daga36Magnus Fjortoft Lovik5Eirik Hestad15Markus Kaasa34Sean McDermott46Mathias Mork3Casper OyvannKristoffer Askildsen 19Vetle Auklend 24Sondre Bjorshol 18Christian Cappis 27Niklas Fuglestad 31Herman Johan Haugen 2Simen Kvia-Egeskog 26Hilmir Rafn Mikaelsson 28Arild Ostbo 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erling MoeBjarte Lunde Aarsheim
- BXH VĐQG Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Molde vs Viking: Số liệu thống kê
-
MoldeViking
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
5Cản sút6
-
-
14Sút Phạt14
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
598Số đường chuyền283
-
-
83%Chuyền chính xác66%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua0
-
-
7Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn3
-
-
28Ném biên21
-
-
1Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công10
-
-
11Thử thách9
-
-
16Long pass25
-
-
105Pha tấn công90
-
-
61Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 18 | 12 | 3 | 3 | 45 | 25 | 20 | 39 | T H T B B T |
2 | Bodo Glimt | 16 | 11 | 2 | 3 | 40 | 15 | 25 | 35 | H T T T T T |
3 | Tromso IL | 15 | 10 | 1 | 4 | 28 | 22 | 6 | 31 | T T T T T B |
4 | Rosenborg | 17 | 8 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 30 | B H B T H T |
5 | Brann | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 24 | 3 | 30 | T B T H T B |
6 | Sandefjord | 15 | 9 | 0 | 6 | 31 | 20 | 11 | 27 | T B T B T T |
7 | Fredrikstad | 17 | 7 | 4 | 6 | 23 | 20 | 3 | 25 | B H T B H T |
8 | Sarpsborg 08 | 15 | 5 | 7 | 3 | 25 | 17 | 8 | 22 | H T T H H B |
9 | KFUM Oslo | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 19 | 6 | 21 | T T H T T T |
10 | Kristiansund BK | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 31 | -13 | 19 | T H H H B B |
11 | Valerenga | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 27 | -5 | 18 | B T H B T B |
12 | Bryne | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 27 | -6 | 18 | H H H T B B |
13 | Molde | 15 | 5 | 2 | 8 | 22 | 23 | -1 | 17 | B T B B B T |
14 | Ham-Kam | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 25 | -8 | 17 | B H H B H T |
15 | Stromsgodset | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 37 | -18 | 6 | B B B B B B |
16 | Haugesund | 16 | 0 | 2 | 14 | 5 | 42 | -37 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation