Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Molde vs Viking, 00h15 ngày 02/6
VĐQG Na Uy 2025: Molde vs Viking
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/6/2025 00:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Molde vs Viking trước đây
-
29/07/2024Viking1 - 0Molde0 - 0L
-
02/06/2024Molde2 - 2Viking1 - 1D
-
01/10/2023Molde4 - 0Viking2 - 0W
-
05/06/2023Viking3 - 4Molde1 - 2W
-
31/10/2022Viking1 - 4Molde0 - 2W
-
07/05/2022Molde3 - 4Viking3 - 1L
-
26/09/2021Molde2 - 2Viking1 - 0D
-
15/08/2021Viking3 - 2Molde0 - 2L
-
31/08/2020Viking3 - 2Molde0 - 0L
-
15/07/2020Molde5 - 0Viking2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Molde vs Viking
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Viking: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Viking: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Molde vs Viking: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Molde (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Molde (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua
Thắng: là số trận Molde thắng
Bại: là số trận Molde thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Molde và Viking trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking | 11 | 8 | 2 | 1 | 33 | 16 | 17 | 26 | T H T T T T |
2 | Rosenborg | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 6 | 6 | 21 | H T H T B T |
3 | Brann | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 15 | 3 | 20 | T T H H T B |
4 | Fredrikstad | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 16 | T H T T B B |
5 | Tromso IL | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 14 | 2 | 16 | H B T T T T |
6 | Sandefjord | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 12 | 2 | 15 | B T T T B T |
7 | Bodo Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 8 | 8 | 13 | T H T B T B |
8 | Kristiansund BK | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H T B T B |
9 | Sarpsborg 08 | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | T B H T H B |
10 | Molde | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T T B B T |
11 | Valerenga | 10 | 3 | 2 | 5 | 12 | 15 | -3 | 11 | T B B H T B |
12 | Ham-Kam | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 11 | B H B H T T |
13 | Bryne | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | T B B B T T |
14 | Stromsgodset | 9 | 2 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 6 | B T B B B B |
15 | KFUM Oslo | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 4 | B B H B B B |
16 | Haugesund | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 23 | -19 | 1 | H B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: