Đối đầu ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth), 19h30 ngày 20/4
Kết quả ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Đối đầu ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
Phong độ ADO Den Haag gần đây
Phong độ Jong PSV Eindhoven (Youth) gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth) trước đây
-
17/09/2024Jong PSV Eindhoven (Youth)2 - 2ADO Den Haag1 - 0D
-
11/05/2024ADO Den Haag2 - 3Jong PSV Eindhoven (Youth)1 - 1L
-
07/11/2023Jong PSV Eindhoven (Youth)1 - 2ADO Den Haag1 - 0W
-
14/02/2023Jong PSV Eindhoven (Youth)1 - 2ADO Den Haag1 - 2W
-
01/10/2022ADO Den Haag1 - 3Jong PSV Eindhoven (Youth)0 - 3L
-
20/04/2022ADO Den Haag2 - 2Jong PSV Eindhoven (Youth)0 - 1D
-
21/09/2021Jong PSV Eindhoven (Youth)0 - 1ADO Den Haag0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ADO Den Haag vs Jong PSV Eindhoven (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ADO Den Haag (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
ADO Den Haag (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ADO Den Haag thắng
Bại: là số trận ADO Den Haag thua
Thắng: là số trận ADO Den Haag thắng
Bại: là số trận ADO Den Haag thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ADO Den Haag và Jong PSV Eindhoven (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 34 | 24 | 4 | 6 | 79 | 36 | 43 | 76 | T T T T T T |
2 | ADO Den Haag | 35 | 19 | 9 | 7 | 58 | 40 | 18 | 66 | B T T H H T |
3 | Excelsior SBV | 34 | 19 | 8 | 7 | 62 | 35 | 27 | 65 | B T T T T T |
4 | Dordrecht | 35 | 18 | 8 | 9 | 62 | 44 | 18 | 62 | B T B T T B |
5 | SC Cambuur | 35 | 19 | 5 | 11 | 56 | 38 | 18 | 62 | T B T B T H |
6 | De Graafschap | 35 | 17 | 8 | 10 | 66 | 45 | 21 | 59 | T H B T B T |
7 | SC Telstar | 35 | 15 | 10 | 10 | 62 | 43 | 19 | 55 | B T T H H T |
8 | Emmen | 35 | 16 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 53 | T T T T B B |
9 | Den Bosch | 35 | 14 | 9 | 12 | 51 | 45 | 6 | 51 | B T T H B H |
10 | Roda JC | 35 | 13 | 9 | 13 | 46 | 52 | -6 | 48 | T B B B T B |
11 | Helmond Sport | 35 | 12 | 10 | 13 | 52 | 55 | -3 | 46 | B H H H B H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 35 | 12 | 9 | 14 | 63 | 60 | 3 | 45 | T H H H B T |
13 | FC Eindhoven | 35 | 12 | 9 | 14 | 53 | 60 | -7 | 45 | B H H H T B |
14 | VVV Venlo | 35 | 10 | 8 | 17 | 38 | 59 | -21 | 38 | H T H B T H |
15 | MVV Maastricht | 35 | 9 | 10 | 16 | 51 | 55 | -4 | 37 | B H B B B T |
16 | FC Oss | 35 | 8 | 12 | 15 | 27 | 56 | -29 | 36 | H B H T B T |
17 | Jong Ajax (Youth) | 35 | 8 | 8 | 19 | 36 | 51 | -15 | 32 | B B B B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 35 | 7 | 6 | 22 | 52 | 78 | -26 | 27 | H B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 35 | 3 | 11 | 21 | 27 | 76 | -49 | 20 | B B H H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 35 | 10 | 10 | 15 | 48 | 68 | -20 | 13 | T B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: