Đối đầu VVV Venlo vs De Graafschap, 01h00 ngày 29/4
Kết quả VVV Venlo vs De Graafschap
Đối đầu VVV Venlo vs De Graafschap
Phong độ VVV Venlo gần đây
Phong độ De Graafschap gần đây
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025: VVV Venlo vs De Graafschap
-
Giải đấu: Hạng 2 Hà LanMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu VVV Venlo vs De Graafschap trước đây
-
01/12/2024De Graafschap3 - 1VVV Venlo2 - 0L
-
27/01/2024De Graafschap3 - 0VVV Venlo1 - 0L
-
02/09/2023VVV Venlo2 - 0De Graafschap1 - 0W
-
13/05/2023VVV Venlo2 - 1De Graafschap0 - 0W
-
13/08/2022De Graafschap1 - 2VVV Venlo1 - 1W
-
09/01/2022De Graafschap1 - 2VVV Venlo0 - 1W
-
23/10/2021VVV Venlo1 - 2De Graafschap0 - 0L
-
21/04/2019VVV Venlo4 - 1De Graafschap1 - 1W
-
15/09/2018De Graafschap1 - 2VVV Venlo0 - 2W
-
06/01/2018VVV Venlo4 - 0De Graafschap3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu VVV Venlo vs De Graafschap
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs De Graafschap: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs De Graafschap: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hà Lan | 7 | 4 | 0 | 3 |
VĐQG Hà Lan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu VVV Venlo vs De Graafschap: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
VVV Venlo (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
VVV Venlo (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận VVV Venlo thắng
Bại: là số trận VVV Venlo thua
Thắng: là số trận VVV Venlo thắng
Bại: là số trận VVV Venlo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hà Lan mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội VVV Venlo và De Graafschap trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hà Lan mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 35 | 24 | 4 | 7 | 80 | 40 | 40 | 76 | T T T T T B |
2 | Excelsior SBV | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 36 | 32 | 71 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 35 | 17 | 8 | 10 | 66 | 45 | 21 | 59 | T H B T B T |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 36 | 16 | 5 | 15 | 54 | 49 | 5 | 53 | T T T B B B |
9 | Den Bosch | 35 | 14 | 9 | 12 | 51 | 45 | 6 | 51 | B T T H B H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | Helmond Sport | 35 | 12 | 10 | 13 | 52 | 55 | -3 | 46 | B H H H B H |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 35 | 12 | 9 | 14 | 63 | 60 | 3 | 45 | T H H H B T |
13 | FC Eindhoven | 35 | 12 | 9 | 14 | 53 | 60 | -7 | 45 | B H H H T B |
14 | VVV Venlo | 35 | 10 | 8 | 17 | 38 | 59 | -21 | 38 | H T H B T H |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 35 | 8 | 8 | 19 | 36 | 51 | -15 | 32 | B B B B H B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 35 | 7 | 6 | 22 | 52 | 78 | -26 | 27 | H B B H T B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 35 | 3 | 11 | 21 | 27 | 76 | -49 | 20 | B B H H B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: