Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Busan I Park vs Seongnam FC, 17h00 ngày 12/7
Kết quả Busan I Park vs Seongnam FC
Đối đầu Busan I Park vs Seongnam FC
Phong độ Busan I Park gần đây
Phong độ Seongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Busan I Park vs Seongnam FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busan I Park vs Seongnam FC trước đây
-
24/05/2025Seongnam FC0 - 0Busan I Park0 - 0D
-
01/09/2024Busan I Park3 - 1Seongnam FC2 - 0W
-
29/06/2024Busan I Park2 - 2Seongnam FC1 - 2D
-
19/05/2024Seongnam FC0 - 1Busan I Park0 - 1W
-
16/09/2023Busan I Park3 - 0Seongnam FC2 - 0W
-
16/07/2023Busan I Park2 - 3Seongnam FC0 - 2L
-
22/04/2023Seongnam FC1 - 3Busan I Park1 - 1W
-
14/04/2021Seongnam FC1 - 0Busan I Park1 - 0L
-
31/10/2020Seongnam FC2 - 1Busan I Park0 - 1L
-
14/08/2020Seongnam FC1 - 1Busan I Park0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Busan I Park vs Seongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Seongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Seongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 7 | 4 | 2 | 1 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Hàn Quốc | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Seongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Busan I Park (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busan I Park và Seongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 19 | 14 | 3 | 2 | 36 | 12 | 24 | 45 | H T T T H B |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 24 | 16 | 38 | T T B T H T |
3 | Bucheon FC 1995 | 19 | 10 | 4 | 5 | 30 | 23 | 7 | 34 | B B T T T T |
4 | Jeonnam Dragons | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H B H H T |
5 | Busan I Park | 19 | 8 | 6 | 5 | 26 | 22 | 4 | 30 | T B T H H B |
6 | Seoul E-Land FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 30 | 0 | 29 | B H B B H B |
7 | Chungnam Asan | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 20 | 4 | 25 | T T B T H B |
8 | Gimpo FC | 19 | 6 | 6 | 7 | 20 | 18 | 2 | 24 | B T T H H T |
9 | Seongnam FC | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 17 | -2 | 22 | B B T B B H |
10 | Gyeongnam FC | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 32 | -14 | 18 | T B B B B H |
11 | Ansan Greeners FC | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 22 | -10 | 18 | T T H B H H |
12 | Chungbuk Cheongju | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 35 | -13 | 17 | B B B H H T |
13 | Hwaseong FC | 19 | 4 | 4 | 11 | 17 | 27 | -10 | 16 | B T H B T B |
14 | Cheonan City | 19 | 3 | 4 | 12 | 14 | 30 | -16 | 13 | H B T T H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: