Đối đầu Chungbuk Cheongju vs Suwon Samsung Bluewings, 14h30 ngày 04/5
Kết quả Chungbuk Cheongju vs Suwon Samsung Bluewings
Đối đầu Chungbuk Cheongju vs Suwon Samsung Bluewings
Phong độ Chungbuk Cheongju gần đây
Phong độ Suwon Samsung Bluewings gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Chungbuk Cheongju vs Suwon Samsung Bluewings
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs Suwon Samsung Bluewings trước đây
-
31/08/2024Chungbuk Cheongju2 - 2Suwon Samsung Bluewings2 - 0D
-
20/07/2024Suwon Samsung Bluewings0 - 0Chungbuk Cheongju0 - 0D
-
07/04/2024Chungbuk Cheongju0 - 1Suwon Samsung Bluewings0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chungbuk Cheongju vs Suwon Samsung Bluewings
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs Suwon Samsung Bluewings: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs Suwon Samsung Bluewings: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chungbuk Cheongju vs Suwon Samsung Bluewings: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chungbuk Cheongju (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Chungbuk Cheongju (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chungbuk Cheongju thắng
Bại: là số trận Chungbuk Cheongju thua
Thắng: là số trận Chungbuk Cheongju thắng
Bại: là số trận Chungbuk Cheongju thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chungbuk Cheongju và Suwon Samsung Bluewings trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 5 | 11 | 22 | T H T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 18 | H B T T H T |
3 | Seoul E-Land FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | B T T H B T |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 11 | 5 | 17 | H T T H T T |
5 | Seongnam FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 6 | 4 | 16 | H H T T H B |
6 | Busan I Park | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 9 | 4 | 15 | T H B H T T |
7 | Bucheon FC 1995 | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 13 | 1 | 14 | T B T H H B |
8 | Chungnam Asan | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 11 | H H T H H T |
9 | Gyeongnam FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | H T B B T B |
10 | Chungbuk Cheongju | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 | B B B B T T |
11 | Gimpo FC | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | H T B H B B |
12 | Hwaseong FC | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 6 | T H B B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 17 | -11 | 4 | B H B T B B |
14 | Cheonan City | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 16 | -13 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: