Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Seongnam FC vs Chungnam Asan, 17h00 ngày 21/6
Kết quả Seongnam FC vs Chungnam Asan
Đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan
Phong độ Seongnam FC gần đây
Phong độ Chungnam Asan gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Seongnam FC vs Chungnam Asan
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan trước đây
-
30/03/2025Chungnam Asan1 - 1Seongnam FC0 - 1D
-
20/10/2024Seongnam FC2 - 3Chungnam Asan1 - 1L
-
25/06/2024Seongnam FC0 - 4Chungnam Asan0 - 2L
-
06/04/2024Chungnam Asan1 - 1Seongnam FC0 - 0D
-
07/10/2023Seongnam FC2 - 0Chungnam Asan2 - 0W
-
03/06/2023Chungnam Asan2 - 0Seongnam FC1 - 0L
-
12/03/2023Seongnam FC0 - 0Chungnam Asan0 - 0D
-
27/04/2022Seongnam FC1 - 0Chungnam Asan0 - 0W
-
01/07/2020Seongnam FC1 - 0Chungnam Asan1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 7 | 1 | 3 | 3 |
Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Chungnam Asan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seongnam FC (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Seongnam FC (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Seongnam FC thắng
Bại: là số trận Seongnam FC thua
Thắng: là số trận Seongnam FC thắng
Bại: là số trận Seongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Seongnam FC và Chungnam Asan trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 16 | 13 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 41 | T T T H T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 16 | 9 | 4 | 3 | 33 | 20 | 13 | 31 | T T H T T B |
3 | Jeonnam Dragons | 16 | 8 | 5 | 3 | 23 | 16 | 7 | 29 | T T B T H B |
4 | Seoul E-Land FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 26 | 23 | 3 | 28 | H T T B H B |
5 | Busan I Park | 16 | 8 | 4 | 4 | 23 | 16 | 7 | 28 | T B H T B T |
6 | Bucheon FC 1995 | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 23 | 3 | 25 | T T H B B T |
7 | Chungnam Asan | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 16 | 3 | 21 | B T H T T B |
8 | Seongnam FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 15 | 14 | 1 | 21 | B H H B B T |
9 | Gimpo FC | 16 | 5 | 4 | 7 | 16 | 17 | -1 | 19 | T B H B T T |
10 | Gyeongnam FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 16 | 26 | -10 | 17 | B B T T B B |
11 | Ansan Greeners FC | 16 | 4 | 4 | 8 | 11 | 20 | -9 | 16 | H B H T T H |
12 | Hwaseong FC | 16 | 3 | 4 | 9 | 16 | 24 | -8 | 13 | B B B B T H |
13 | Chungbuk Cheongju | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 30 | -14 | 12 | B B H B B B |
14 | Cheonan City | 16 | 2 | 2 | 12 | 10 | 28 | -18 | 8 | B H B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: