Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jeju SK FC vs FC Anyang, 17h00 ngày 19/7
Kết quả Jeju SK FC vs FC Anyang
Nhận định, Soi kèo Jeju SK vs Anyang 17h00 ngày 19/7: Đối thủ cân sức
Đối đầu Jeju SK FC vs FC Anyang
Phong độ Jeju SK FC gần đây
Phong độ FC Anyang gần đây
VĐQG Hàn Quốc 2025: Jeju SK FC vs FC Anyang
-
Giải đấu: VĐQG Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeju SK FC vs FC Anyang trước đây
-
26/04/2025FC Anyang2 - 1Jeju SK FC1 - 0L
-
27/04/2022Jeju SK FC0 - 0FC Anyang0 - 0D
-
29/04/2015Jeju SK FC4 - 1FC Anyang2 - 1W
-
03/10/2020Jeju SK FC4 - 1FC Anyang0 - 1W
-
29/08/2020Jeju SK FC3 - 1FC Anyang1 - 0W
-
05/07/2020FC Anyang1 - 2Jeju SK FC1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Jeju SK FC vs FC Anyang
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeju SK FC vs FC Anyang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeju SK FC vs FC Anyang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Hàn Quốc | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeju SK FC vs FC Anyang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeju SK FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Jeju SK FC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeju SK FC thắng
Bại: là số trận Jeju SK FC thua
Thắng: là số trận Jeju SK FC thắng
Bại: là số trận Jeju SK FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeju SK FC và FC Anyang trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors | 21 | 13 | 6 | 2 | 36 | 16 | 20 | 45 | T T T T H T |
2 | Daejeon Citizen | 21 | 9 | 8 | 4 | 28 | 24 | 4 | 35 | T B H H H H |
3 | Gimcheon Sangmu FC | 21 | 9 | 5 | 7 | 27 | 20 | 7 | 32 | B H T H T B |
4 | Pohang Steelers | 21 | 9 | 5 | 7 | 26 | 26 | 0 | 32 | T T B H T B |
5 | Gwangju Football Club | 21 | 8 | 7 | 6 | 22 | 23 | -1 | 31 | H H B T H T |
6 | Ulsan HD FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 25 | 21 | 4 | 30 | T H T H B H |
7 | FC Seoul | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 20 | 3 | 30 | T B T H H T |
8 | Gangwon FC | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 28 | B B B H T T |
9 | FC Anyang | 21 | 7 | 3 | 11 | 24 | 28 | -4 | 24 | B T H T B B |
10 | Jeju SK FC | 21 | 6 | 5 | 10 | 21 | 27 | -6 | 23 | T T T B B H |
11 | Suwon FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 27 | -8 | 16 | H B H B B B |
12 | Daegu FC | 21 | 3 | 5 | 13 | 22 | 37 | -15 | 14 | B H B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: