Đối đầu Jeju SK FC vs Gangwon FC, 14h30 ngày 06/5
Kết quả Jeju SK FC vs Gangwon FC
Đối đầu Jeju SK FC vs Gangwon FC
Phong độ Jeju SK FC gần đây
Phong độ Gangwon FC gần đây
VĐQG Hàn Quốc 2025: Jeju SK FC vs Gangwon FC
-
Giải đấu: VĐQG Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/5/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeju SK FC vs Gangwon FC trước đây
-
02/03/2025Gangwon FC0 - 0Jeju SK FC0 - 0D
-
20/07/2024Gangwon FC4 - 0Jeju SK FC3 - 0L
-
02/06/2024Jeju SK FC1 - 2Gangwon FC0 - 2L
-
02/03/2024Gangwon FC1 - 1Jeju SK FC1 - 1D
-
28/10/2023Gangwon FC1 - 1Jeju SK FC0 - 0D
-
06/08/2023Jeju SK FC1 - 1Gangwon FC0 - 0D
-
03/06/2023Jeju SK FC2 - 2Gangwon FC0 - 1D
-
09/04/2023Gangwon FC0 - 1Jeju SK FC0 - 0W
-
02/10/2022Jeju SK FC1 - 2Gangwon FC0 - 1L
-
18/09/2022Gangwon FC2 - 1Jeju SK FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jeju SK FC vs Gangwon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeju SK FC vs Gangwon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeju SK FC vs Gangwon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hàn Quốc | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeju SK FC vs Gangwon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeju SK FC (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Jeju SK FC (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeju SK FC thắng
Bại: là số trận Jeju SK FC thua
Thắng: là số trận Jeju SK FC thắng
Bại: là số trận Jeju SK FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeju SK FC và Gangwon FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daejeon Citizen | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 26 | T B H T T T |
2 | Jeonbuk Hyundai Motors | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 21 | T T H T T T |
3 | Gimcheon Sangmu FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 11 | 5 | 20 | T T B B T T |
4 | Ulsan HD FC | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 10 | 4 | 20 | H T B T B T |
5 | Gwangju Football Club | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 16 | H T T B T B |
6 | FC Anyang | 12 | 5 | 0 | 7 | 14 | 15 | -1 | 15 | T B T B T B |
7 | Pohang Steelers | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 15 | T H T B T B |
8 | Gangwon FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 7 | 9 | -2 | 14 | B B T T B H |
9 | FC Seoul | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 13 | T H H B B B |
10 | Jeju SK FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 11 | T B H T B B |
11 | Daegu FC | 11 | 3 | 1 | 7 | 13 | 17 | -4 | 10 | B B B B B T |
12 | Suwon FC | 11 | 1 | 5 | 5 | 8 | 14 | -6 | 8 | B H T B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: