Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Siheung City vs Ulsan Citizens, 12h00 ngày 31/5
Kết quả Siheung City vs Ulsan Citizens
Đối đầu Siheung City vs Ulsan Citizens
Phong độ Siheung City gần đây
Phong độ Ulsan Citizens gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Siheung City vs Ulsan Citizens
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Siheung City vs Ulsan Citizens trước đây
-
27/07/2024Siheung City2 - 0Ulsan Citizens2 - 0W
-
14/04/2024Ulsan Citizens0 - 2Siheung City0 - 0W
-
17/09/2023Ulsan Citizens1 - 2Siheung City0 - 0W
-
20/05/2023Siheung City1 - 2Ulsan Citizens0 - 0L
-
29/10/2022Ulsan Citizens2 - 2Siheung City1 - 0D
-
04/06/2022Siheung City3 - 4Ulsan Citizens2 - 1L
-
06/03/2021Siheung City2 - 0Ulsan Citizens1 - 0W
-
22/11/2020Ulsan Citizens2 - 0Siheung City1 - 0L
-
05/09/2020Siheung City1 - 2Ulsan Citizens0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Siheung City vs Ulsan Citizens
- Thống kê lịch sử đối đầu Siheung City vs Ulsan Citizens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siheung City vs Ulsan Citizens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 6 | 3 | 1 | 2 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Siheung City vs Ulsan Citizens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Siheung City (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Siheung City (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Siheung City thắng
Bại: là số trận Siheung City thua
Thắng: là số trận Siheung City thắng
Bại: là số trận Siheung City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Siheung City và Ulsan Citizens trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 22 | B H T T T T |
2 | Pocheon FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 20 | T B H H T T |
3 | Daejeon Korail | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | H T T H T T |
4 | Siheung City | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 20 | T T T H H T |
5 | Yangpyeong | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 15 | H T H T H B |
6 | Chuncheon Citizen | 10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B B B T T |
7 | Busan Transportation Corporation | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 14 | B T H T T B |
8 | Yeoju Sejong | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B T T B B H |
9 | Gyeongju KHNP | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B H B B |
10 | Changwon City | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 8 | 0 | 11 | T T H B B B |
11 | Gangneung City | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T T H |
12 | Paju Citizen FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | B B H H B T |
13 | Ulsan Citizens | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 5 | H B B B B T |
14 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 19 | -14 | 4 | B B B B H B |
15 | Mokpo City | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: