Đối đầu Yeoju Sejong vs Yangpyeong, 12h00 ngày 20/4
Kết quả Yeoju Sejong vs Yangpyeong
Đối đầu Yeoju Sejong vs Yangpyeong
Phong độ Yeoju Sejong gần đây
Phong độ Yangpyeong gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Yeoju Sejong vs Yangpyeong
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Yangpyeong trước đây
-
26/10/2024Yeoju Sejong1 - 0Yangpyeong0 - 0W
-
15/06/2024Yangpyeong0 - 0Yeoju Sejong0 - 0D
-
26/06/2022Yeoju Sejong1 - 2Yangpyeong1 - 0L
-
13/03/2022Yangpyeong3 - 0Yeoju Sejong2 - 0L
-
21/08/2021Yeoju Sejong3 - 2Yangpyeong2 - 1W
-
17/04/2021Yangpyeong1 - 1Yeoju Sejong1 - 0D
-
17/10/2020Yeoju Sejong2 - 1Yangpyeong1 - 1W
-
15/08/2020Yangpyeong0 - 1Yeoju Sejong0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Yeoju Sejong vs Yangpyeong
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Yangpyeong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Yangpyeong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Yangpyeong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeoju Sejong (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Yeoju Sejong (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeoju Sejong và Yangpyeong trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pocheon FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Daejeon Korail | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 10 | T T B H T |
3 | Gimhae City | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | Gyeongju KHNP | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | B T T T |
5 | Siheung City | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T B T |
6 | Changwon City | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B B H T |
7 | Yangpyeong | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T B H |
8 | Yeoju Sejong | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | H T T B |
9 | Chuncheon Citizen | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 6 | B B T T |
10 | Busan Transportation Corporation | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T B |
11 | Paju Citizen FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B B T H B |
12 | Gangneung City | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 | B B H H H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 12 | -8 | 3 | B T B B B |
14 | Ulsan Citizens | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B H H |
15 | Mokpo City | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: