Kết quả SKU Amstetten vs SV Horn, 15h30 ngày 13/04
Kết quả SKU Amstetten vs SV Horn
Đối đầu SKU Amstetten vs SV Horn
Phong độ SKU Amstetten gần đây
Phong độ SV Horn gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202515:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.96O 2.75
0.99U 2.75
0.851
1.67X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.03O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SKU Amstetten vs SV Horn
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 23
-
SKU Amstetten vs SV Horn: Diễn biến chính
-
19'0-0Karim Conte
-
23'Jannik Wanner0-0
-
35'Sebastian Wimmer0-0
-
58'Felix Kochl0-0
-
73'Philipp Offenthaler0-0
-
80'0-0Raymond Frimpong Owusu
-
90'0-0Amir Abdijanovic
-
90'Yannick Oberleitner0-0
-
90'0-0Paul Gobara
-
90'Gabriel Zirngast0-0
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
SKU Amstetten vs SV Horn: Số liệu thống kê
-
SKU AmstettenSV Horn
-
9Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
4Cứu thua0
-
-
98Pha tấn công95
-
-
70Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 26 | 17 | 4 | 5 | 50 | 20 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | First Wien 1894 | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B T T T B |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | B B H B T T |
7 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
8 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 43 | 40 | 3 | 35 | T B B B B B |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 34 | H T B B B B |
10 | SKU Amstetten | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 36 | 2 | 33 | H H H B T B |
11 | Floridsdorfer AC | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B B H T T T |
12 | Austria Lustenau | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | 36 | -8 | 28 | B B H T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 57 | -28 | 20 | B B H T T B |
16 | Lafnitz | 26 | 3 | 6 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff