Kết quả Coritiba PR vs SC Paysandu Para, 04h30 ngày 20/07
Kết quả Coritiba PR vs SC Paysandu Para
Đối đầu Coritiba PR vs SC Paysandu Para
Phong độ Coritiba PR gần đây
Phong độ SC Paysandu Para gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.84+0.75
1.04O 2
0.88U 2
1.001
1.67X
3.402
5.50Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
1.01O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Coritiba PR vs SC Paysandu Para
-
Sân vận động: Couto Pereira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 17
-
Coritiba PR vs SC Paysandu Para: Diễn biến chính
-
21'Guilherme Augusto Alves Dellatorre Goal cancelled0-0
-
25'0-0Mauricio de Carvalho Antonio
-
26'Josue Filipe Soares Pesqueira1-0
-
28'1-1
Mauricio Garcez de Jesus
-
31'1-2
Diogo de Oliveira Barbosa (Assist:Reverson Valuarth Paiva Silva)
-
33'Clayson Henrique da Silva Vieira
Iury Lirio Freitas de Castilho1-2 -
44'1-3
Diogo de Oliveira Barbosa (Assist:Reverson Valuarth Paiva Silva)
-
46'Alex da Silva
Jose Carlos Cracco Neto,Zeca1-3 -
47'Lucas Ronier1-3
-
55'Josue Filipe Soares Pesqueira Penalty awarded1-3
-
57'Josue Filipe Soares Pesqueira2-3
-
67'Carlos Maria De Pena Bonino
Sebastian Gomez2-3 -
69'2-4
Marlon Douglas De Sales Silva
-
75'Gustavo Coutinho
Luiz Felipe da Rosa Machado2-4 -
75'Everaldo Silva do Nascimento
Lucas Ronier2-4 -
76'2-4Matheus Vargas
Denner -
76'2-4Vinicius Faria
Marlon Douglas De Sales Silva -
77'Everaldo Silva do Nascimento2-4
-
79'Clayson Henrique da Silva Vieira2-4
-
80'2-4Ramon Martinez Lopez
Anderson Leite Morais -
85'2-4Ronaldo Henrique Ferreira da Silva
Leandro Vilela Sales Teixeira -
85'2-4Jorge Benitez
Diogo de Oliveira Barbosa -
87'2-5
Mauricio Garcez de Jesus (Assist:Ronaldo Henrique Ferreira da Silva)
-
90'2-5Vinicius Faria
-
Coritiba PR vs SC Paysandu Para: Đội hình chính và dự bị
-
Coritiba PR4-2-3-11Pedro Luccas Morisco da Silva26Halisson Bruno Melo dos Santos55Jacy Maranhao Oliveira15Guilherme Vargas73Jose Carlos Cracco Neto,Zeca19Sebastian Gomez8Luiz Felipe da Rosa Machado77Iury Lirio Freitas de Castilho10Josue Filipe Soares Pesqueira11Lucas Ronier49Guilherme Augusto Alves Dellatorre9Diogo de Oliveira Barbosa20Denner10Mauricio Garcez de Jesus11Marlon Douglas De Sales Silva29Anderson Leite Morais28Leandro Vilela Sales Teixeira21Bryan Borges Mascarenhas35Mauricio de Carvalho Antonio5Joaquin Ariel Novillo16Reverson Valuarth Paiva Silva12Gabriel Mesquita
- Đội hình dự bị
-
20Alex da Silva67Benassi25Clayson Henrique da Silva Vieira27Carlos Maria De Pena Bonino37Everaldo Silva do Nascimento9Gustavo Coutinho16Joao Vitor7Nicolas Mores da Cruz12Pedro Rangel23Tiago Coser36Vinicius Romualdo dos Santos70Wallisson LuizJorge Benitez 92Edílson Jose da Silva Junior 2Lucca Carvalho 34Marcelinho 30Matheus Nogueira 13Matheus Vargas 96Itaro Patric Cardoso Calmon 94Ramon Martinez Lopez 27Ronaldo Henrique Ferreira da Silva 25Vinicius Faria 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogério Soares Gameleira
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
Coritiba PR vs SC Paysandu Para: Số liệu thống kê
-
Coritiba PRSC Paysandu Para
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
16Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt16
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
480Số đường chuyền257
-
-
85%Chuyền chính xác69%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị0
-
-
1Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
9Đánh chặn5
-
-
26Ném biên11
-
-
7Cản phá thành công7
-
-
7Thử thách7
-
-
19Long pass19
-
-
112Pha tấn công59
-
-
62Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Cuiaba | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | H T B T B T |
6 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
7 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
8 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Atletico Clube Goianiense | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H B B H H |
14 | Athletic Club MG | 20 | 7 | 3 | 10 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T T H H H |
15 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 23 | -9 | 21 | B H T B T B |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil