Kết quả CRB AL vs Coritiba PR, 07h30 ngày 11/07
Kết quả CRB AL vs Coritiba PR
Đối đầu CRB AL vs Coritiba PR
Phong độ CRB AL gần đây
Phong độ Coritiba PR gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 11/07/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2
1.04U 2
0.841
2.50X
2.802
3.20Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.53U 0.5
1.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CRB AL vs Coritiba PR
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 16
-
CRB AL vs Coritiba PR: Diễn biến chính
-
3'Breno Almeida Goal cancelled0-0
-
12'Fabio Alemao0-0
-
12'0-0Jose Carlos Cracco Neto,Zeca
-
36'Geirton Marques Aires0-0
-
45'0-0Wallisson Luiz
-
62'Crystopher
Geirton Marques Aires0-0 -
62'Vinicius Barata
Thiago Fernandes Rodrigues0-0 -
64'0-0Gustavo Coutinho
Guilherme Augusto Alves Dellatorre -
65'0-0Nicolas Mores da Cruz
Clayson Henrique da Silva Vieira -
68'0-0Sebastian Gomez
-
69'0-0Everaldo Silva do Nascimento
Iury Lirio Freitas de Castilho -
69'0-0Vinicius Romualdo dos Santos
Wallisson Luiz -
70'Luis Geovanny Segovia Vega
Fabio Alemao0-0 -
75'Hayner William Monjardim Cordeiro0-0
-
75'0-0Maicon Pereira Roque
-
80'0-0Carlos Maria De Pena Bonino
Josue Filipe Soares Pesqueira -
81'Daniel Sampaio Simoes0-0
-
82'Giovanni Piccolomo
Daniel Sampaio Simoes0-0 -
90'Matheus Albino Carneiro0-0
-
90'0-0Nicolas Mores da Cruz
-
90'0-1
Gustavo Coutinho
-
CRB AL vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị
-
CRB AL4-3-312Matheus Albino Carneiro2Matheus Antunes Ribeiro27Fabio Alemao44Henri Marinho dos Santos42Weverton Guilherme da Silva Souza10Daniel Sampaio Simoes8Geirton Marques Aires22Higor Meritao93William de Oliveira Pottker9Breno Almeida17Thiago Fernandes Rodrigues25Clayson Henrique da Silva Vieira49Guilherme Augusto Alves Dellatorre77Iury Lirio Freitas de Castilho70Wallisson Luiz19Sebastian Gomez10Josue Filipe Soares Pesqueira73Jose Carlos Cracco Neto,Zeca3Maicon Pereira Roque55Jacy Maranhao Oliveira16Joao Vitor1Pedro Luccas Morisco da Silva
- Đội hình dự bị
-
3Anderson de Jesus Santos97Belmonte Dada99Daniel Alves de Lima11Giovanni Piccolomo60Hayner William Monjardim Cordeiro77Leonardo de Campos5Lucas Kallyel18Rafinha21Crystopher4Luis Geovanny Segovia Vega20Vinicius Barata1Vitor Caetano FerreiraCarlos Maria De Pena Bonino 27Everaldo Silva do Nascimento 37Felipe Guimaraes 22Gabriel Christoni Leite 87Geovane Batista de Faria 5Guilherme Vargas 15Gustavo Coutinho 9Nicolas Mores da Cruz 7Pedro Rangel 12Ruan Assis 97Tiago Coser 23Vinicius Romualdo dos Santos 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniel Pollo Barioni Paulista
- BXH Hạng 2 Brazil
- BXH bóng đá Braxin mới nhất
-
CRB AL vs Coritiba PR: Số liệu thống kê
-
CRB ALCoritiba PR
-
10Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
31Tổng cú sút5
-
-
11Sút trúng cầu môn3
-
-
20Sút ra ngoài2
-
-
10Cản sút2
-
-
14Sút Phạt13
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
570Số đường chuyền295
-
-
91%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua10
-
-
11Rê bóng thành công4
-
-
8Đánh chặn3
-
-
13Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công4
-
-
3Thử thách11
-
-
22Long pass21
-
-
126Pha tấn công62
-
-
87Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Brazil 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Goias | 20 | 11 | 5 | 4 | 26 | 17 | 9 | 38 | H T T B H H |
2 | Coritiba PR | 20 | 11 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 38 | T T B H H T |
3 | Gremio Novorizontin | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 35 | H T H T B H |
4 | Chapecoense SC | 20 | 10 | 3 | 7 | 28 | 20 | 8 | 33 | T H T T H T |
5 | Cuiaba | 20 | 9 | 4 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | H T B T B T |
6 | Remo Belem (PA) | 20 | 7 | 9 | 4 | 22 | 19 | 3 | 30 | H H H T H B |
7 | Avai FC | 20 | 7 | 8 | 5 | 27 | 21 | 6 | 29 | H B H B T H |
8 | Criciuma | 20 | 8 | 5 | 7 | 23 | 18 | 5 | 29 | H T T T T B |
9 | Vila Nova | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 20 | -1 | 27 | T H H T B B |
10 | Operario Ferroviario PR | 20 | 7 | 5 | 8 | 22 | 20 | 2 | 26 | B H H T H T |
11 | Atletico Paranaense | 20 | 7 | 5 | 8 | 25 | 27 | -2 | 26 | T B B H H H |
12 | CRB AL | 20 | 7 | 4 | 9 | 22 | 21 | 1 | 25 | B B H B T B |
13 | Atletico Clube Goianiense | 20 | 5 | 9 | 6 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H B B H H |
14 | Athletic Club MG | 20 | 7 | 3 | 10 | 23 | 27 | -4 | 24 | T T T H H H |
15 | Ferroviaria SP | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 22 | -2 | 23 | B B B H H T |
16 | SC Paysandu Para | 20 | 4 | 9 | 7 | 19 | 22 | -3 | 21 | H H T H H H |
17 | America MG | 20 | 6 | 3 | 11 | 21 | 28 | -7 | 21 | B B B B H B |
18 | Volta Redonda | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 23 | -9 | 21 | B H T B T B |
19 | Botafogo SP | 20 | 5 | 6 | 9 | 14 | 28 | -14 | 21 | H H B B B T |
20 | Amazonas FC | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | -7 | 20 | B B T H H H |
Upgrade Team
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes
- Bảng xếp hạng CP Brazil