Kết quả CRB AL vs Coritiba PR, 07h30 ngày 11/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Brazil 2025 » vòng 16

  • CRB AL vs Coritiba PR: Diễn biến chính

  • 3'
    Breno Almeida Goal cancelled
    0-0
  • 12'
    Fabio Alemao
    0-0
  • 12'
    0-0
    Jose Carlos Cracco Neto,Zeca
  • 36'
    Geirton Marques Aires
    0-0
  • 45'
    0-0
    Wallisson Luiz
  • 62'
    Crystopher  
    Geirton Marques Aires  
    0-0
  • 62'
    Vinicius Barata  
    Thiago Fernandes Rodrigues  
    0-0
  • 64'
    0-0
     Gustavo Coutinho
     Guilherme Augusto Alves Dellatorre
  • 65'
    0-0
     Nicolas Mores da Cruz
     Clayson Henrique da Silva Vieira
  • 68'
    0-0
    Sebastian Gomez
  • 69'
    0-0
     Everaldo Silva do Nascimento
     Iury Lirio Freitas de Castilho
  • 69'
    0-0
     Vinicius Romualdo dos Santos
     Wallisson Luiz
  • 70'
    Luis Geovanny Segovia Vega  
    Fabio Alemao  
    0-0
  • 75'
    Hayner William Monjardim Cordeiro
    0-0
  • 75'
    0-0
    Maicon Pereira Roque
  • 80'
    0-0
     Carlos Maria De Pena Bonino
     Josue Filipe Soares Pesqueira
  • 81'
    Daniel Sampaio Simoes
    0-0
  • 82'
    Giovanni Piccolomo  
    Daniel Sampaio Simoes  
    0-0
  • 90'
    Matheus Albino Carneiro
    0-0
  • 90'
    0-0
    Nicolas Mores da Cruz
  • 90'
    0-1
    goal Gustavo Coutinho
  • CRB AL vs Coritiba PR: Đội hình chính và dự bị

  • CRB AL4-3-3
    12
    Matheus Albino Carneiro
    2
    Matheus Antunes Ribeiro
    27
    Fabio Alemao
    44
    Henri Marinho dos Santos
    42
    Weverton Guilherme da Silva Souza
    10
    Daniel Sampaio Simoes
    8
    Geirton Marques Aires
    22
    Higor Meritao
    93
    William de Oliveira Pottker
    9
    Breno Almeida
    17
    Thiago Fernandes Rodrigues
    25
    Clayson Henrique da Silva Vieira
    49
    Guilherme Augusto Alves Dellatorre
    77
    Iury Lirio Freitas de Castilho
    70
    Wallisson Luiz
    19
    Sebastian Gomez
    10
    Josue Filipe Soares Pesqueira
    73
    Jose Carlos Cracco Neto,Zeca
    3
    Maicon Pereira Roque
    55
    Jacy Maranhao Oliveira
    16
    Joao Vitor
    1
    Pedro Luccas Morisco da Silva
    Coritiba PR4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Anderson de Jesus Santos
    97Belmonte Dada
    99Daniel Alves de Lima
    11Giovanni Piccolomo
    60Hayner William Monjardim Cordeiro
    77Leonardo de Campos
    5Lucas Kallyel
    18Rafinha
    21Crystopher
    4Luis Geovanny Segovia Vega
    20Vinicius Barata
    1Vitor Caetano Ferreira
    Carlos Maria De Pena Bonino 27
    Everaldo Silva do Nascimento 37
    Felipe Guimaraes 22
    Gabriel Christoni Leite 87
    Geovane Batista de Faria 5
    Guilherme Vargas 15
    Gustavo Coutinho 9
    Nicolas Mores da Cruz 7
    Pedro Rangel 12
    Ruan Assis 97
    Tiago Coser 23
    Vinicius Romualdo dos Santos 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daniel Pollo Barioni Paulista
  • BXH Hạng 2 Brazil
  • BXH bóng đá Braxin mới nhất
  • CRB AL vs Coritiba PR: Số liệu thống kê

  • CRB AL
    Coritiba PR
  • 10
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 31
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 20
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 10
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng
    34%
  •  
     
  • 66%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    34%
  •  
     
  • 570
    Số đường chuyền
    295
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 22
    Long pass
    21
  •  
     
  • 126
    Pha tấn công
    62
  •  
     
  • 87
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng 2 Brazil 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Goias 20 11 5 4 26 17 9 38 H T T B H H
2 Coritiba PR 20 11 5 4 22 14 8 38 T T B H H T
3 Gremio Novorizontin 20 9 8 3 24 17 7 35 H T H T B H
4 Chapecoense SC 20 10 3 7 28 20 8 33 T H T T H T
5 Cuiaba 20 9 4 7 24 22 2 31 H T B T B T
6 Remo Belem (PA) 20 7 9 4 22 19 3 30 H H H T H B
7 Avai FC 20 7 8 5 27 21 6 29 H B H B T H
8 Criciuma 20 8 5 7 23 18 5 29 H T T T T B
9 Vila Nova 20 8 3 9 19 20 -1 27 T H H T B B
10 Operario Ferroviario PR 20 7 5 8 22 20 2 26 B H H T H T
11 Atletico Paranaense 20 7 5 8 25 27 -2 26 T B B H H H
12 CRB AL 20 7 4 9 22 21 1 25 B B H B T B
13 Atletico Clube Goianiense 20 5 9 6 19 21 -2 24 T H B B H H
14 Athletic Club MG 20 7 3 10 23 27 -4 24 T T T H H H
15 Ferroviaria SP 20 5 8 7 20 22 -2 23 B B B H H T
16 SC Paysandu Para 20 4 9 7 19 22 -3 21 H H T H H H
17 America MG 20 6 3 11 21 28 -7 21 B B B B H B
18 Volta Redonda 20 5 6 9 14 23 -9 21 B H T B T B
19 Botafogo SP 20 5 6 9 14 28 -14 21 H H B B B T
20 Amazonas FC 20 4 8 8 20 27 -7 20 B B T H H H

Upgrade Team Relegation