Kết quả Dordrecht vs Jong Ajax (Youth), 01h00 ngày 05/04
Kết quả Dordrecht vs Jong Ajax (Youth)
Đối đầu Dordrecht vs Jong Ajax (Youth)
Phong độ Dordrecht gần đây
Phong độ Jong Ajax (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.86O 3
0.96U 3
0.861
1.75X
3.802
4.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.11O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dordrecht vs Jong Ajax (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 33
-
Dordrecht vs Jong Ajax (Youth): Diễn biến chính
-
19'Jari Schuurman (Assist:Daniel van Vianen)1-0
-
54'1-0Nick Verschuren
-
56'Joep van der Sluijs1-0
-
60'Leo Seydoux
Joep van der Sluijs1-0 -
68'1-0Yoram Lorenzo Ismael Boerhout
David Kalokoh -
68'1-0Rida Chahid
Rico Speksnijder -
70'Devin Haen2-0
-
78'Lawson Sunderland
Gabriele Parlanti2-0 -
78'Vieiri Kotzebue
Marouane Afaker2-0 -
81'Leo Seydoux2-0
-
87'2-0Lasse Abildgaard
Skye Vink -
87'Ben Scholte
Jari Schuurman2-0 -
87'Joshua Pynadath
Devin Haen2-0 -
90'2-0Lyfe Oldenstam
Lucas Jetten -
90'Leo Seydoux (Assist:Joshua Pynadath)3-0
-
Dordrecht vs Jong Ajax (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
Dordrecht4-3-363Celton Biai5John Hilton17Reda Akmum4Augustin Drakpe3Sem Valk6Daniel van Vianen10Jari Schuurman8Gabriele Parlanti20Joep van der Sluijs9Devin Haen23Marouane Afaker7Skye Vink9Julian Rijkhoff11David Kalokoh8Rico Speksnijder10Jan Faberski6Sean Steur2Precious Ugwu3Nick Verschuren4Julian Brandes5Lucas Jetten1Charlie Setford
- Đội hình dự bị
-
1Mannou Berger24Igor Daniel da Silva7Vieiri Kotzebue15Yannis MBemba14Chiel Olde Keizer11Joshua Pynadath19Tom Sanne18Ben Scholte16Leo Seydoux21Lawson Sunderland12Kwame Tabiri25Senne VugtsLasse Abildgaard 19Yoram Lorenzo Ismael Boerhout 16Rida Chahid 15Lyfe Oldenstam 18Sanyika Puljhun 17Paul Reverson 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele SantoniDave Vos
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Dordrecht vs Jong Ajax (Youth): Số liệu thống kê
-
DordrechtJong Ajax (Youth)
-
5Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt20
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
327Số đường chuyền348
-
-
78%Chuyền chính xác77%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
0Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công6
-
-
3Đánh chặn4
-
-
28Ném biên21
-
-
2Woodwork0
-
-
7Thử thách7
-
-
30Long pass41
-
-
86Pha tấn công91
-
-
42Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 38 | 26 | 4 | 8 | 87 | 48 | 39 | 82 | T T B T T B |
2 | Excelsior SBV | 38 | 22 | 8 | 8 | 74 | 38 | 36 | 74 | T T T T T B |
3 | SC Cambuur | 38 | 22 | 5 | 11 | 63 | 42 | 21 | 71 | B T H T T T |
4 | ADO Den Haag | 38 | 20 | 10 | 8 | 69 | 47 | 22 | 70 | H H T H B T |
5 | Dordrecht | 38 | 20 | 8 | 10 | 69 | 46 | 23 | 68 | T T B T B T |
6 | De Graafschap | 38 | 19 | 8 | 11 | 73 | 50 | 23 | 65 | T B T B T T |
7 | SC Telstar | 38 | 17 | 10 | 11 | 69 | 47 | 22 | 61 | H H T T B T |
8 | Emmen | 38 | 17 | 5 | 16 | 56 | 53 | 3 | 56 | T B B B T B |
9 | Den Bosch | 38 | 15 | 10 | 13 | 53 | 48 | 5 | 55 | H B H H T B |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 38 | 14 | 10 | 14 | 69 | 63 | 6 | 52 | H B T H T T |
11 | FC Eindhoven | 38 | 14 | 9 | 15 | 58 | 64 | -6 | 51 | H T B T B T |
12 | Roda JC | 38 | 13 | 10 | 15 | 49 | 57 | -8 | 49 | B T B H B B |
13 | Helmond Sport | 38 | 12 | 10 | 16 | 53 | 61 | -8 | 46 | H B H B B B |
14 | VVV Venlo | 38 | 11 | 8 | 19 | 44 | 69 | -25 | 41 | B T H T B B |
15 | MVV Maastricht | 38 | 10 | 10 | 18 | 52 | 59 | -7 | 40 | B B T B T B |
16 | FC Oss | 38 | 8 | 14 | 16 | 31 | 61 | -30 | 38 | T B T B H H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 38 | 9 | 9 | 20 | 37 | 52 | -15 | 36 | B H B T B H |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 38 | 8 | 6 | 24 | 55 | 86 | -31 | 30 | H T B B B T |
19 | FC Utrecht (Youth) | 38 | 4 | 11 | 23 | 31 | 82 | -51 | 23 | H B B B T B |
20 | Vitesse Arnhem | 38 | 11 | 11 | 16 | 54 | 73 | -19 | 5 | H H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs