Kết quả FC Utrecht (Youth) vs Vitesse Arnhem, 02h00 ngày 11/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 31

  • FC Utrecht (Youth) vs Vitesse Arnhem: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Gyan de Regt (Assist:Jim Koller)
  • 13'
    0-2
    goal Alexander Büttner
  • 39'
    Kevin Gadellaa
    0-2
  • 41'
    Andreas Dithmer  
    Georgios Charalampoglou  
    0-2
  • 46'
    Neal Viereck  
    Joshua Mukeh  
    0-2
  • 56'
    0-2
     Simon van Duivenbooden
     Gyan de Regt
  • 62'
    0-2
    Jim Koller
  • 71'
    Achraf Boumenjal  
    Massien Ghaddari  
    0-2
  • 71'
    Tijn van den Boggende  
    Emil Rohd Schlichting  
    0-2
  • 75'
    0-2
     Roan van der Plaat
     Jim Koller
  • 75'
    0-2
     Dillon Hoogewerf
     Theodosis Macheras
  • 82'
    Lynden Edhart  
    Sil van der Wegen  
    0-2
  • 85'
    0-2
     Andy Visser
     Bas Huisman
  • FC Utrecht (Youth) vs Vitesse Arnhem: Đội hình chính và dự bị

  • FC Utrecht (Youth)4-3-3
    1
    Kevin Gadellaa
    5
    Nazjir Held
    14
    Joshua Mukeh
    3
    Wessel Kooy
    2
    Massien Ghaddari
    8
    Ivar Jenner
    10
    Sil van der Wegen
    6
    Noa Dundas
    11
    Emil Rohd Schlichting
    9
    Georgios Charalampoglou
    7
    Bjorn Menzo
    7
    Gyan de Regt
    35
    Bas Huisman
    17
    Theodosis Macheras
    18
    Jim Koller
    20
    Irakli Yegoian
    8
    Enzo Cornelisse
    22
    Mats Egbring
    3
    Giovanni Van Zwam
    55
    Marcus Steffen
    28
    Alexander Büttner
    16
    Tom Bramel
    Vitesse Arnhem4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Oualid Agougil
    21Mees Akkerman
    12Achraf Boumenjal
    19Tijn van den Boggende
    31Andreas Dithmer
    23Michel Driezen
    20Sofiane Dris
    21Lynden Edhart
    24Per Kloosterboer
    15Jesper van Riel
    24Neal Viereck
    18Gibson Yah
    Justin Bakker 5
    Tomislav Gudelj 98
    Dillon Hoogewerf 11
    Mees Kreekels 2
    Loek Postma 6
    Jayden Siecker 43
    Angelos Tsingaras 37
    Sep van der Heijden 30
    Roan van der Plaat 24
    Simon van Duivenbooden 9
    Andy Visser 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivar van Dinteren
    Philippe Cocu
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • FC Utrecht (Youth) vs Vitesse Arnhem: Số liệu thống kê

  • FC Utrecht (Youth)
    Vitesse Arnhem
  • 2
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 274
    Số đường chuyền
    660
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 20
    Long pass
    39
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    141
  •  
     
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    69
  •  
     

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 38 26 4 8 87 48 39 82 T T B T T B
2 Excelsior SBV 38 22 8 8 74 38 36 74 T T T T T B
3 SC Cambuur 38 22 5 11 63 42 21 71 B T H T T T
4 ADO Den Haag 38 20 10 8 69 47 22 70 H H T H B T
5 Dordrecht 38 20 8 10 69 46 23 68 T T B T B T
6 De Graafschap 38 19 8 11 73 50 23 65 T B T B T T
7 SC Telstar 38 17 10 11 69 47 22 61 H H T T B T
8 Emmen 38 17 5 16 56 53 3 56 T B B B T B
9 Den Bosch 38 15 10 13 53 48 5 55 H B H H T B
10 AZ Alkmaar (Youth) 38 14 10 14 69 63 6 52 H B T H T T
11 FC Eindhoven 38 14 9 15 58 64 -6 51 H T B T B T
12 Roda JC 38 13 10 15 49 57 -8 49 B T B H B B
13 Helmond Sport 38 12 10 16 53 61 -8 46 H B H B B B
14 VVV Venlo 38 11 8 19 44 69 -25 41 B T H T B B
15 MVV Maastricht 38 10 10 18 52 59 -7 40 B B T B T B
16 FC Oss 38 8 14 16 31 61 -30 38 T B T B H H
17 Jong Ajax (Youth) 38 9 9 20 37 52 -15 36 B H B T B H
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 38 8 6 24 55 86 -31 30 H T B B B T
19 FC Utrecht (Youth) 38 4 11 23 31 82 -51 23 H B B B T B
20 Vitesse Arnhem 38 11 11 16 54 73 -19 5 H H T B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs