Kết quả Blaublitz Akita vs Renofa Yamaguchi, 12h00 ngày 30/03
Kết quả Blaublitz Akita vs Renofa Yamaguchi
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 30/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2.5
1.45U 2.5
0.481
2.25X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blaublitz Akita vs Renofa Yamaguchi
-
Sân vận động: Akita Municipal Yabase Football Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 7
-
Blaublitz Akita vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính
-
40'Hiroto Morooka0-0
-
46'0-0Daigo Furukawa
Ryo Arita -
58'Takumi Hasegawa
Takuma Mizutani0-0 -
58'Yukihito Kajiya
Shota Suzuki0-0 -
60'0-0Yuya Mineda
Hikaru Naruoka -
65'Ren Komatsu (Assist:Masakazu Yoshioka)1-0
-
68'1-0Shunsuke Yamamoto
Seigo Kobayashi -
68'1-0Ota Yamamoto
Toa Suenaga -
70'Kazuya Onohara
Masakazu Yoshioka1-0 -
75'1-0Rui Yokoyama
Kazuya Noyori -
79'Ren Komatsu1-0
-
90'Kazuma Nagai
Hiroto Morooka1-0 -
90'Kota Muramatsu1-0
-
Blaublitz Akita vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị
-
Blaublitz Akita4-4-21Genki Yamada13Ryuji SAITO71Hiroki Hatahashi4Ryota Inoue16Kota Muramatsu7Takuma Mizutani6Hiroto Morooka25Tomofumi Fujiyama20Masakazu Yoshioka34Shota Suzuki10Ren Komatsu28Seigo Kobayashi9Ryo Arita8Kazuya Noyori17Kohei Tanabe40Hikaru Naruoka38Toa Suenaga15Takeru Itakura4Keita Matsuda14Ryusei Shimodo55Shuto Okaniwa1Nick Marsman
- Đội hình dự bị
-
24Soichiro Fukaminato32Takumi Hasegawa31Ryotaro Ishida11Yukihito Kajiya5Kazuma Nagai80Kazuya Onohara19Yusei Ozaki40Kosuke Sagawa23Soki YatagaiHyung-chan Choi 21Daigo Furukawa 34Shun Isotani 76Kim Byeom Yong 6Yuya Mineda 49Yohei Okuyama 30Ota Yamamoto 45Shunsuke Yamamoto 19Rui Yokoyama 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ken YoshidaJuan Esnaider Ruiz
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Blaublitz Akita vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê
-
Blaublitz AkitaRenofa Yamaguchi
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
8Sút Phạt16
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
15Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
4Cứu thua3
-
-
134Pha tấn công106
-
-
89Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 12 | 10 | 1 | 1 | 26 | 10 | 16 | 31 | B T T T T H |
2 | Omiya Ardija | 12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 23 | B H T H T B |
3 | Vegalta Sendai | 12 | 6 | 4 | 2 | 14 | 9 | 5 | 22 | T T H T H T |
4 | Imabari FC | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 8 | 8 | 21 | H T H H T H |
5 | Tokushima Vortis | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 5 | 4 | 19 | T B H B T T |
6 | Oita Trinita | 12 | 4 | 6 | 2 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H H B T T |
7 | Mito Hollyhock | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | T B T T H H |
8 | Sagan Tosu | 12 | 5 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 17 | B T T H T B |
9 | Jubilo Iwata | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | T H H B B B |
10 | V-Varen Nagasaki | 12 | 4 | 4 | 4 | 22 | 22 | 0 | 16 | B B B H B H |
11 | Roasso Kumamoto | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | T H H B T H |
12 | Fujieda MYFC | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 19 | -1 | 15 | T B B B B T |
13 | Montedio Yamagata | 12 | 3 | 4 | 5 | 16 | 16 | 0 | 13 | H H T B B H |
14 | Kataller Toyama | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 10 | -1 | 13 | B H H B B H |
15 | Ventforet Kofu | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 13 | -3 | 13 | T T H H H B |
16 | Consadole Sapporo | 12 | 4 | 1 | 7 | 12 | 20 | -8 | 13 | B T B T B H |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 12 | B B B T T T |
18 | Blaublitz Akita | 12 | 4 | 0 | 8 | 13 | 24 | -11 | 12 | T B B T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 12 | 2 | 5 | 5 | 13 | 15 | -2 | 11 | B H H H B T |
20 | Ehime FC | 12 | 1 | 4 | 7 | 13 | 23 | -10 | 7 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản