Kết quả Sagan Tosu vs Kataller Toyama, 12h00 ngày 23/03
Kết quả Sagan Tosu vs Kataller Toyama
Nhận định, Soi kèo Sagan Tosu vs Kataller Toyama, 12h00 ngày 23/3
Đối đầu Sagan Tosu vs Kataller Toyama
Phong độ Sagan Tosu gần đây
Phong độ Kataller Toyama gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/03/202512:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.30X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.75
0.69U 0.75
1.23 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sagan Tosu vs Kataller Toyama
-
Sân vận động: Tosu Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 6
-
Sagan Tosu vs Kataller Toyama: Diễn biến chính
-
16'Jun Nishikawa (Assist:Kenta Nishizawa)1-0
-
32'Jun Nishikawa1-0
-
59'1-0Tsubasa Yoshihira
Riki Matsuda -
59'1-0Sho Fuseya
Tatsumi Iida -
60'Taisei Inoue1-0
-
69'Shion Shinkawa
Jun Nishikawa1-0 -
71'1-0Genta Takenaka
-
75'Ryohei Watanabe
Tatsunori Sakurai1-0 -
78'Sora Ogawa Goal Disallowed1-0
-
80'1-0Daichi Matsuoka
Genta Takenaka -
80'1-0Hiroya Sueki
Keita Ueda -
84'Makito Uehara
Eitaro Matsuda1-0 -
84'Yuki Horigome
Kenta Nishizawa1-0 -
84'1-0Ayumu Kameda
Shimpei Nishiya -
90'1-0Kyosuke Kamiyama
-
90'Ryohei Watanabe1-0
-
Sagan Tosu vs Kataller Toyama: Đội hình chính và dự bị
-
Sagan Tosu3-4-2-112Ryota Izumori32Sora Ogawa37Reiya Morishita13Taisei Inoue7Haruki Arai27Tatsunori Sakurai33Kento Nishiya22Eitaro Matsuda16Kenta Nishizawa11Jun Nishikawa77Vykintas Slivka10Riki Matsuda58Hayate Take33Yoshiki Takahashi34Genta Takenaka48Keita Ueda18Tatsumi Iida23Shimpei Nishiya4Kyosuke Kamiyama5Junya Imase88Takumi Hama1Tomoki Tagawa
- Đội hình dự bị
-
18Shota Hino3Dai Hirase44Yuki Horigome23Fumiya Kitajima5Shiva Tafari Nagasawa47Shion Shinkawa35Kei Uchiyama91Makito Uehara25Ryohei WatanabeSota Fukazawa 13Sho Fuseya 28Naoki Inoue 17Ayumu Kameda 25Daichi Matsuoka 8Takuo Okubo 21Shuichi Sakai 41Hiroya Sueki 16Tsubasa Yoshihira 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio Kogiku
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Sagan Tosu vs Kataller Toyama: Số liệu thống kê
-
Sagan TosuKataller Toyama
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
18Sút Phạt9
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
7Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua1
-
-
85Pha tấn công68
-
-
47Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 24 | 14 | 6 | 4 | 37 | 19 | 18 | 48 | T T H T T B |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 24 | 12 | 6 | 6 | 35 | 23 | 12 | 42 | H B B B T H |
3 | Vegalta Sendai | 24 | 11 | 9 | 4 | 28 | 21 | 7 | 42 | T H T B H H |
4 | Omiya Ardija | 24 | 11 | 8 | 5 | 34 | 21 | 13 | 41 | H H H B B T |
5 | Tokushima Vortis | 24 | 11 | 8 | 5 | 24 | 13 | 11 | 41 | H T H B H T |
6 | V-Varen Nagasaki | 24 | 10 | 9 | 5 | 39 | 35 | 4 | 39 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 24 | 11 | 6 | 7 | 25 | 22 | 3 | 39 | B H T T T B |
8 | Jubilo Iwata | 24 | 11 | 5 | 8 | 37 | 32 | 5 | 38 | T T B B T B |
9 | Imabari FC | 24 | 8 | 10 | 6 | 28 | 23 | 5 | 34 | H B H B T T |
10 | Consadole Sapporo | 24 | 10 | 4 | 10 | 31 | 39 | -8 | 34 | H T T T B T |
11 | Ventforet Kofu | 24 | 8 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 32 | H H H T T B |
12 | Fujieda MYFC | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T H H |
13 | Ban Di Tesi Iwaki | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 34 | -4 | 27 | H T B T H H |
14 | Oita Trinita | 24 | 6 | 9 | 9 | 20 | 24 | -4 | 27 | B B H B B B |
15 | Blaublitz Akita | 24 | 8 | 3 | 13 | 32 | 43 | -11 | 27 | T B H B T T |
16 | Montedio Yamagata | 24 | 7 | 5 | 12 | 34 | 36 | -2 | 26 | B T B T B T |
17 | Roasso Kumamoto | 24 | 6 | 6 | 12 | 28 | 37 | -9 | 24 | H B B T B T |
18 | Kataller Toyama | 24 | 5 | 7 | 12 | 19 | 29 | -10 | 22 | B B T T B B |
19 | Renofa Yamaguchi | 24 | 3 | 11 | 10 | 21 | 30 | -9 | 20 | H B H B H H |
20 | Ehime FC | 24 | 2 | 10 | 12 | 23 | 41 | -18 | 16 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản