Kết quả FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti, 01h30 ngày 15/07

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 1

  • FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính

  • 2'
    Maxime Sivis(OW)
    1-0
  • 10'
    1-0
    Alexandru Pop
  • 11'
    Efraim-Zoltan Bodo (Assist:Balint Szabo) goal 
    2-0
  • 16'
    Jozef Dolny
    2-0
  • 16'
    2-1
    goal Alexandru Musi (Assist:Iulius Andrei Marginean)
  • 43'
    2-2
    goal Eddy Gnahore (Assist:Catalin Cirjan)
  • 59'
    2-2
     Mamoudou Karamoko
     Alexandru Pop
  • 59'
    Benjamin Babati  
    Jozef Dolny  
    2-2
  • 60'
    Szabolcs Szalay  
    Balint Szabo  
    2-2
  • 60'
    Soufiane Jebari  
    Francisco Anderson De Jesus Dos Santos  
    2-2
  • 68'
    2-2
     Georgi Milanov
     Charis Kyriakou
  • 68'
    2-2
     Hakim Abdallah
     Danny Armstrong
  • 68'
    Szilard Veres  
    Bence Vegh  
    2-2
  • 82'
    2-2
     Adrian Caragea
     Alexandru Musi
  • 89'
    Erwin Bloj  
    Peter Gal-Andrezly  
    2-2
  • 90'
    2-2
    Adrian Caragea
  • FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • FK Csikszereda Miercurea Ciuc3-4-3
    94
    Eduard Pap
    3
    Raul Palmes
    24
    Janos Hegedus
    5
    David Kelemen
    19
    Janos Ferenczi
    20
    Efraim-Zoltan Bodo
    97
    Bence Vegh
    77
    Peter Gal-Andrezly
    80
    Balint Szabo
    9
    Jozef Dolny
    11
    Francisco Anderson De Jesus Dos Santos
    77
    Danny Armstrong
    99
    Alexandru Pop
    7
    Alexandru Musi
    23
    Charis Kyriakou
    8
    Eddy Gnahore
    10
    Catalin Cirjan
    27
    Maxime Sivis
    90
    Iulius Andrei Marginean
    4
    Kennedy Boateng
    3
    Raul Oprut
    73
    Alexandru Rosca
    Dinamo Bucuresti4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 7Benjamin Babati
    25Lorand Bencze
    17Erwin Bloj
    96Ramon Erdei
    99Alpár Gergely
    10Soufiane Jebari
    23Janos Nagy
    33Mate Simon
    79Szabolcs Szalay
    90Szabolcs Szilagyi
    22Alexander Torvund
    8Szilard Veres
    Hakim Abdallah 19
    Luca Barbulescu 48
    Adrian Caragea 24
    Devis Rogers Epassy Mboka 1
    Jordan IKOKO 32
    Mamoudou Karamoko 9
    Georgi Milanov 17
    Razvan Pascalau 5
    Codrut Sandu 31
    casian soare 22
    Alberto Soro 29
    Alexandru-Simion Tabuncic 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ionel Gane
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê

  • FK Csikszereda Miercurea Ciuc
    Dinamo Bucuresti
  • 0
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 228
    Số đường chuyền
    619
  •  
     
  • 61%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 18
    Long pass
    16
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    113
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2025/2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Farul Constanta 4 3 1 0 8 5 3 10 H T T T
2 UTA Arad 4 2 2 0 7 5 2 8 H H T T
3 Rapid Bucuresti 3 2 1 0 5 1 4 7 T H T
4 CS Universitatea Craiova 3 2 1 0 8 5 3 7 H T T
5 FC Botosani 3 1 2 0 5 1 4 5 H H T
6 FC Steaua Bucuresti 3 1 1 1 3 3 0 4 H T B
7 Petrolul Ploiesti 4 1 1 2 4 3 1 4 H B T B
8 FC Otelul Galati 3 1 1 1 4 4 0 4 H B T
9 Universitaea Cluj 3 1 1 1 6 4 2 4 T H B
10 CFR Cluj 3 1 1 1 3 4 -1 4 T H B
11 FC Unirea 2004 Slobozia 3 1 0 2 7 7 0 3 B T B
12 Arges 3 1 0 2 3 5 -2 3 B B T
13 Dinamo Bucuresti 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
14 Hermannstadt 3 0 2 1 3 4 -1 2 H H B
15 Metaloglobus 4 0 1 3 4 11 -7 1 B H B B
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 3 0 1 2 3 10 -7 1 H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs