Kết quả FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti, 01h30 ngày 15/07
Kết quả FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti
Nhận định, Soi kèo Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti 01h30 ngày 15/07: Khách có 3 điểm
Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti
Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây
Phong độ Dinamo Bucuresti gần đây
-
Thứ ba, Ngày 15/07/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.93O 2.25
0.86U 2.25
0.961
3.50X
3.252
2.00Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 1
-
FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti: Diễn biến chính
-
2'Maxime Sivis(OW)1-0
-
10'1-0Alexandru Pop
-
11'Efraim-Zoltan Bodo (Assist:Balint Szabo)2-0
-
16'Jozef Dolny2-0
-
16'2-1
Alexandru Musi (Assist:Iulius Andrei Marginean)
-
43'2-2
Eddy Gnahore (Assist:Catalin Cirjan)
-
59'2-2Mamoudou Karamoko
Alexandru Pop -
59'Benjamin Babati
Jozef Dolny2-2 -
60'Szabolcs Szalay
Balint Szabo2-2 -
60'Soufiane Jebari
Francisco Anderson De Jesus Dos Santos2-2 -
68'2-2Georgi Milanov
Charis Kyriakou -
68'2-2Hakim Abdallah
Danny Armstrong -
68'Szilard Veres
Bence Vegh2-2 -
82'2-2Adrian Caragea
Alexandru Musi -
89'Erwin Bloj
Peter Gal-Andrezly2-2 -
90'2-2Adrian Caragea
-
FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti: Đội hình chính và dự bị
-
FK Csikszereda Miercurea Ciuc3-4-394Eduard Pap3Raul Palmes24Janos Hegedus5David Kelemen19Janos Ferenczi20Efraim-Zoltan Bodo97Bence Vegh77Peter Gal-Andrezly80Balint Szabo9Jozef Dolny11Francisco Anderson De Jesus Dos Santos77Danny Armstrong99Alexandru Pop7Alexandru Musi23Charis Kyriakou8Eddy Gnahore10Catalin Cirjan27Maxime Sivis90Iulius Andrei Marginean4Kennedy Boateng3Raul Oprut73Alexandru Rosca
- Đội hình dự bị
-
7Benjamin Babati25Lorand Bencze17Erwin Bloj96Ramon Erdei99Alpár Gergely10Soufiane Jebari23Janos Nagy33Mate Simon79Szabolcs Szalay90Szabolcs Szilagyi22Alexander Torvund8Szilard VeresHakim Abdallah 19Luca Barbulescu 48Adrian Caragea 24Devis Rogers Epassy Mboka 1Jordan IKOKO 32Mamoudou Karamoko 9Georgi Milanov 17Razvan Pascalau 5Codrut Sandu 31casian soare 22Alberto Soro 29Alexandru-Simion Tabuncic 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ionel Gane
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs Dinamo Bucuresti: Số liệu thống kê
-
FK Csikszereda Miercurea CiucDinamo Bucuresti
-
0Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt13
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
228Số đường chuyền619
-
-
61%Chuyền chính xác89%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
8Cứu thua1
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn4
-
-
22Ném biên22
-
-
1Woodwork1
-
-
8Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách8
-
-
18Long pass16
-
-
89Pha tấn công115
-
-
60Tấn công nguy hiểm113
-
BXH VĐQG Romania 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T T |
2 | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H H T T |
3 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
5 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T B |
8 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
10 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
12 | Arges | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
13 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B H B B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs