Kết quả FC Wil 1900 vs Etoile Carouge, 19h15 ngày 13/04
Kết quả FC Wil 1900 vs Etoile Carouge
Đối đầu FC Wil 1900 vs Etoile Carouge
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Phong độ Etoile Carouge gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202519:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.03O 2.75
1.03U 2.75
0.791
2.30X
3.252
2.62Hiệp 1+0
0.84-0
1.02O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Wil 1900 vs Etoile Carouge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 30
-
FC Wil 1900 vs Etoile Carouge: Diễn biến chính
-
7'David Jacovic0-0
-
12'Simon Geiger (Assist:Kastrijot Ndau)1-0
-
13'Felipe Borges2-0
-
18'Ayo Akinola2-0
-
36'2-1
Nassim Zoukit
-
64'2-1Bruno Caslei
-
71'2-1Sidiki Camara
-
76'2-2
Oscar Correia Ferreira (Assist:Bruno Caslei)
-
85'Edis Bytyqi2-2
-
88'Simone Rapp2-2
-
89'2-2Bonota Traore
-
90'Simon Geiger2-2
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
FC Wil 1900 vs Etoile Carouge: Số liệu thống kê
-
FC Wil 1900Etoile Carouge
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài11
-
-
9Sút Phạt18
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
397Số đường chuyền454
-
-
79%Chuyền chính xác85%
-
-
18Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị3
-
-
3Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công8
-
-
10Đánh chặn6
-
-
20Ném biên20
-
-
11Thử thách10
-
-
26Long pass39
-
-
76Pha tấn công107
-
-
21Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 32 | 14 | 9 | 9 | 54 | 40 | 14 | 51 | H T T H B B |
4 | Vaduz | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 43 | 1 | 47 | B T T B H T |
5 | Stade Ouchy | 32 | 11 | 10 | 11 | 47 | 41 | 6 | 43 | T T H T H B |
6 | FC Wil 1900 | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 50 | -2 | 41 | T B T H B H |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T T H |
9 | Stade Nyonnais | 32 | 8 | 5 | 19 | 38 | 63 | -25 | 29 | T B B B B T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation