Kết quả FC Wil 1900 vs Vaduz, 00h30 ngày 02/04
Kết quả FC Wil 1900 vs Vaduz
Đối đầu FC Wil 1900 vs Vaduz
Phong độ FC Wil 1900 gần đây
Phong độ Vaduz gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.03O 2.75
0.95U 2.75
0.851
2.05X
3.302
3.20Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Wil 1900 vs Vaduz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 28
-
FC Wil 1900 vs Vaduz: Diễn biến chính
-
12'Nico Maier0-0
-
16'0-1
Malik Deme (Assist:Fabrizio Cavegn)
-
25'0-1Lars Traber
-
35'0-2Simon Geiger(OW)
-
37'Kastrijot Ndau0-2
-
62'Ramon Guzzo0-2
-
89'0-2Mats Hammerich
-
90'0-3
Danilo Del Toro (Assist:Fabrizio Cavegn)
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
FC Wil 1900 vs Vaduz: Số liệu thống kê
-
FC Wil 1900Vaduz
-
5Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt13
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
488Số đường chuyền349
-
-
77%Chuyền chính xác69%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
0Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công17
-
-
8Đánh chặn6
-
-
27Ném biên26
-
-
10Thử thách10
-
-
33Long pass24
-
-
112Pha tấn công99
-
-
54Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation