Kết quả Stade Nyonnais vs Etoile Carouge, 01h30 ngày 08/03
Kết quả Stade Nyonnais vs Etoile Carouge
Đối đầu Stade Nyonnais vs Etoile Carouge
Phong độ Stade Nyonnais gần đây
Phong độ Etoile Carouge gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.87-0.5
0.97O 2.75
0.95U 2.75
0.871
3.40X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.08O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Nyonnais vs Etoile Carouge
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 25
-
Stade Nyonnais vs Etoile Carouge: Diễn biến chính
-
26'0-1
Ricardo Azevedo
-
39'Silva0-1
-
40'0-2
Vincent Ruefli
-
41'0-3
Usman Simbakoli (Assist:Florian Hysenaj)
-
43'Juan Ghia0-3
-
54'Robin Busset0-3
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Stade Nyonnais vs Etoile Carouge: Số liệu thống kê
-
Stade NyonnaisEtoile Carouge
-
2Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
7Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
504Số đường chuyền439
-
-
80%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công15
-
-
13Đánh chặn8
-
-
25Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
9Thử thách12
-
-
37Long pass35
-
-
121Pha tấn công109
-
-
46Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 36 | 21 | 9 | 6 | 70 | 39 | 31 | 72 | T T T H B T |
2 | Aarau | 36 | 16 | 13 | 7 | 63 | 45 | 18 | 61 | H H B B T H |
3 | Etoile Carouge | 36 | 15 | 9 | 12 | 58 | 47 | 11 | 54 | B B B T B B |
4 | Stade Ouchy | 36 | 14 | 11 | 11 | 54 | 43 | 11 | 53 | H B T H T T |
5 | Vaduz | 36 | 13 | 12 | 11 | 48 | 49 | -1 | 51 | H T B H T B |
6 | FC Wil 1900 | 36 | 13 | 11 | 12 | 58 | 57 | 1 | 50 | B H T T B T |
7 | Bellinzona | 36 | 12 | 11 | 13 | 48 | 57 | -9 | 47 | T H T H T T |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 12 | 5 | 19 | 57 | 65 | -8 | 41 | H B B B T B |
9 | Stade Nyonnais | 36 | 10 | 6 | 20 | 44 | 69 | -25 | 36 | B T T T B H |
10 | Schaffhausen | 36 | 7 | 7 | 22 | 40 | 69 | -29 | 28 | T H B B B B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation