Kết quả Guangxi Lanhang vs Shenzhen 2028, 18h50 ngày 19/07
Kết quả Guangxi Lanhang vs Shenzhen 2028
Đối đầu Guangxi Lanhang vs Shenzhen 2028
Phong độ Guangxi Lanhang gần đây
Phong độ Shenzhen 2028 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/07/202518:50
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
0.81-2
0.99O 3
0.84U 3
0.961
15.00X
5.252
1.18Hiệp 1+0.75
0.97-0.75
0.83O 1.25
0.80U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangxi Lanhang vs Shenzhen 2028
-
Sân vận động: Guangxi pingguo Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 30℃~31℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 20
-
Guangxi Lanhang vs Shenzhen 2028: Diễn biến chính
-
46'Zong Keyi
Luo Hanbowen0-0 -
60'Wang Si
Chen Weiqi0-0 -
60'0-1
Zishun Huang (Assist:Luan Cheng)
-
71'0-2
Ziyang Wang (Assist:Zinan Yuan)
-
76'0-2Xiang Ruoke
Zishun Huang -
76'0-2Zihao Shi
Wen Zhong -
77'Xiangqi Meng
Yujiang Zheng0-2 -
89'0-2Chen Ziwen
Wenjing Jiang -
89'0-2Zhiyuan Wang
Wei Chen -
90'0-2Jieqing Hai
Ziyang Wang -
90'Shixian Xie0-2
-
90'Wang Si0-2
-
90'0-2Ziyang Wang
-
Guangxi Lanhang vs Shenzhen 2028: Đội hình chính và dự bị
-
Guangxi Lanhang4-4-241Weixiang Zhou2Luo Hanbowen3Shixian Xie19Jiali Hu31Jiang Feng6Shi Chuansheng8Yujiang Zheng16Zou Qi28Feng Wei18Nan Yunqi15Chen Weiqi57Ziyang Wang47Zishun Huang59Wei Chen49Wenjing Jiang48Wen Zhong61Luan Cheng45Zinan Yuan44Luo Kaisa55Keqi Huang46Li Mingjie43Jianrui Yuan
- Đội hình dự bị
-
27Cheng Hui17Jian Gao20Dongyi Liang39Xiangqi Meng42Zihao Ren9Wang Si26Zong KeyiChen Ziwen 64Jieqing Hai 66Mujian Hao 52Hongbin Hu 42Lehang Li 67Peilin Li 56Quanfeng Liu 62Wenqi Luo 60Xiang Ruoke 65Zihao Shi 53Zhiyuan Wang 54Xusheng Zhu 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xieyuxin
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangxi Lanhang vs Shenzhen 2028: Số liệu thống kê
-
Guangxi LanhangShenzhen 2028
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
4Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
5Sút Phạt11
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
11Phạm lỗi5
-
-
14Việt vị10
-
-
5Cứu thua1
-
-
12Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách8
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc