Kết quả Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Chengdu Rongcheng B, 18h30 ngày 20/07
Kết quả Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Chengdu Rongcheng B
Đối đầu Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Chengdu Rongcheng B
Phong độ Guizhou Zhucheng Jingji FC gần đây
Phong độ Chengdu Rongcheng B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
0.90O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.91X
3.202
3.60Hiệp 1-0.25
0.74+0.25
1.00O 0.5
0.35U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Chengdu Rongcheng B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 20
-
Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Chengdu Rongcheng B: Diễn biến chính
-
19'0-1
Ezimet Qeyser
-
23'0-1Jian Ren
-
27'Zhuohao Cai
Lai YangLong0-1 -
35'0-1Junqiang Wang
-
45'Wang Xiao (Assist:Xinan Li)1-1
-
46'Xinkai Sun
Xinan Li1-1 -
56'1-1Qilin Bi
Zhijun Li -
59'1-1Guangwu Liu
Junqiang Wang -
61'Zhang WenTao1-1
-
72'Chen Xiangyu
Wang Xiao1-1 -
84'1-1Zhetao Liu
Jinlong Cao -
84'1-1Ke Li
Yanfeng Yu
-
Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Chengdu Rongcheng B: Đội hình chính và dự bị
-
Guizhou Zhucheng Jingji FC5-4-133Chen JunLin5Lai YangLong3Junjie Wu27Zhang WenTao20Hao Wang2Zhang Jiaxin37Liu Yujie8Sun Enming22Kong Yinquan57Xinan Li32Wang Xiao43Zhijun Li11Jinlong Cao53Siliang Chen28Yanfeng Yu45Ezimet Qeyser52Weihao Shuai23Yuyang Wang37Junqiang Wang8Yunyi Zhou3Jian Ren55Haochen Peng
- Đội hình dự bị
-
24Zhuohao Cai7Chen Chenzhenyang18Chen Xiangyu29Tong Guo19Huan Liang35Lu Wentao11Shi Yiyi49Xinkai Sun60Zhongcan Wu9Jiazhu Xian-Yang26Jinzheng Xie21Ziheng ZhouQilin Bi 24Pinpai Cao 7Diya Chen 50Hao Chen 57Ke Li 51Guangwu Liu 29Zhetao Liu 44Yuxi Luo 17Wang Yueheng 56Zijie Wang 46Zhang Yanru 33Ziwei Zhang 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guizhou Zhucheng Jingji FC vs Chengdu Rongcheng B: Số liệu thống kê
-
Guizhou Zhucheng Jingji FCChengdu Rongcheng B
-
6Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
15Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách13
-
-
82Pha tấn công53
-
-
52Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc