Kết quả Haimen Codion vs Changchun XIdu Football Club, 15h00 ngày 26/07
Kết quả Haimen Codion vs Changchun XIdu Football Club
Đối đầu Haimen Codion vs Changchun XIdu Football Club
Phong độ Haimen Codion gần đây
Phong độ Changchun XIdu Football Club gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202515:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.83O 2.25
1.01U 2.25
0.751
1.85X
3.002
4.00Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.74O 0.75
0.76U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Haimen Codion vs Changchun XIdu Football Club
-
Sân vận động: Haimen sports center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 21
-
Haimen Codion vs Changchun XIdu Football Club: Diễn biến chính
-
27'0-0Jiawei Miao
-
46'0-0Wanzhun Qin
Nurzat Nurlan -
56'0-0Ababekri Erkin
Jiawei Miao -
61'Xin Cheng0-0
-
61'0-0Wanzhun Qin
-
62'0-0Youzu He
Ran Zhao -
62'0-0Aysan Kadir
Bebet -
74'Yi Cheng
Guoguang Pei0-0 -
74'Yuese Xu
Yuanji Dai0-0 -
78'0-0Xu Zhaoji
Sun Fei -
86'Xianfeng Zhou
Bowen Wang0-0 -
90'Jingbo Tan
Xin Cheng0-0
-
Haimen Codion vs Changchun XIdu Football Club: Đội hình chính và dự bị
-
Haimen Codion4-2-3-145Zhenfu Liang46Xu Kunxing55Weijing Chen17Xianyi Bai6Hanlong Yin19Lei Zheng9Ge Yan16Bowen Wang59Yuanji Dai8Xin Cheng11Guoguang Pei36Ran Zhao49Nuryasin Memet33Li Xin10Bebet45Nurzat Nurlan30Ma Bokang16Sun Fei14Zhen Li5Zihao Wang57Jiawei Miao23Hu Haoran
- Đội hình dự bị
-
53Yi Cheng57Yucheng Fan58Yubo Hu20Luo Dongping42Jingbo Tan50Wang Yubo48Yucheng Wu52Gongbo Xie22Yuese Xu43Mingtao Yang51Xianfeng Zhou49Zifan ZhouAbabekri Erkin 17Ghulaht Erlan 4Youzu He 29Huang Wenzhuo 22Aysan Kadir 8Liu Yipeng 1Lu Hongda 19Danyar Musajan 7Wanzhun Qin 9Wang Junhao 24Shengbo Wang 46Xu Zhaoji 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luqiang
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Haimen Codion vs Changchun XIdu Football Club: Số liệu thống kê
-
Haimen CodionChangchun XIdu Football Club
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
11Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Cản phá thành công17
-
-
4Thử thách11
-
-
124Pha tấn công93
-
-
78Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc