Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Haimen Codion, 18h30 ngày 20/07
Kết quả Jiangxi Liansheng FC vs Haimen Codion
Đối đầu Jiangxi Liansheng FC vs Haimen Codion
Phong độ Jiangxi Liansheng FC gần đây
Phong độ Haimen Codion gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/07/202518:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.81O 2.25
0.91U 2.25
0.851
2.50X
2.882
2.75Hiệp 1+0
0.78-0
1.02O 0.5
0.40U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jiangxi Liansheng FC vs Haimen Codion
-
Sân vận động: Ruichang Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2025 » vòng 20
-
Jiangxi Liansheng FC vs Haimen Codion: Diễn biến chính
-
4'0-0Xianyi Bai
-
25'0-1
Bowen Wang (Assist:Ge Yan)
-
35'Xu Yougang
Jiahao Li0-1 -
45'0-1Yi Cheng
-
46'Li ChenGuang
Weli Qurban0-1 -
46'0-1Gaoju Luo
Qinan Sun -
61'0-2
Bowen Wang (Assist:Guoguang Pei)
-
64'Ben Luo
Haisheng Wang0-2 -
64'Song Yi
Shi Jiwei0-2 -
68'0-2Jingbo Tan
Yi Cheng -
73'Zhang Yanjun0-2
-
74'0-2Yuese Xu
Bowen Wang -
77'Bai Zi Jiang
Yue Sun0-2 -
82'0-2Wang Yubo
Yuanji Dai -
82'0-2Xianfeng Zhou
Guoguang Pei -
82'Xu Lei
Zhang Yanjun0-2 -
87'Bai Zi Jiang0-2
-
90'0-2Gaoju Luo
-
90'0-2Wang Yubo
-
90'Li ChenGuang0-2
-
Jiangxi Liansheng FC vs Haimen Codion: Đội hình chính và dự bị
-
Jiangxi Liansheng FC5-4-112Chen Li22Jiahao Li5Shi Jiwei33Haisheng Wang4Zhu Mingxin13Zhang Yanjun14Chen Yunhua10Sabit Abdusalam44Qaharman Abdukerim60Weli Qurban7Yue Sun17Xianyi Bai46Xu Kunxing56Qinan Sun59Yuanji Dai55Weijing Chen16Bowen Wang19Lei Zheng9Ge Yan11Guoguang Pei53Yi Cheng45Zhenfu Liang
- Đội hình dự bị
-
31Bai Zi Jiang25Li ChenGuang20Guobo Liu19Luo Andong49Ben Luo18Song Yi29Zhiheng Tang26Wang Jian Wen15Xu Lei6Xu Yougang56Jun Yin47Zhou jingxiangYucheng Fan 57Yubo Hu 58Luo Dongping 20Gaoju Luo 54Jingbo Tan 42Wang Yubo 50Gongbo Xie 52Yuese Xu 22Xianfeng Zhou 51
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Bene LimaLuqiang
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Jiangxi Liansheng FC vs Haimen Codion: Số liệu thống kê
-
Jiangxi Liansheng FCHaimen Codion
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
13Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
20Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
1Việt vị3
-
-
2Cứu thua4
-
-
1Woodwork0
-
-
5Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách5
-
-
100Pha tấn công95
-
-
68Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 21 | 12 | 6 | 3 | 27 | 12 | 15 | 42 | T B T T H H |
2 | Haimen Codion | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 23 | 15 | 38 | H H B T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 21 | 10 | 7 | 4 | 19 | 11 | 8 | 37 | T B H H H H |
4 | Shandong Taishan B | 21 | 9 | 9 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | T T H T B H |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 21 | 10 | 5 | 6 | 24 | 19 | 5 | 35 | T T T T B H |
6 | Langfang City of Glory | 21 | 8 | 7 | 6 | 24 | 26 | -2 | 31 | T H T B H H |
7 | Shanghai Port B | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H H T B |
8 | Taian Tiankuang | 21 | 6 | 5 | 10 | 20 | 25 | -5 | 23 | T B T H H T |
9 | Rizhao Yuqi | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 30 | -9 | 22 | B B H B T T |
10 | Xi an Ronghai | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 32 | -16 | 20 | B T B H B H |
11 | Hubei Istar | 21 | 3 | 7 | 11 | 23 | 37 | -14 | 16 | H H B B B H |
12 | Bei Li Gong | 21 | 4 | 2 | 15 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng U18 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U18 Nữ Trung Quốc
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc